Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monopyle

Mục lục

Tính từ

(kiến trúc) (có) một cửa

Xem thêm các từ khác

  • Monorail

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) một ray 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường một ray 1.4 Toa chạy một ray, cần trục một ray Tính...
  • Monorchide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một tinh hoàn 1.2 (thực vật học) (có) một củ 1.3 Danh từ giống...
  • Monorchidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng một tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng một tinh hoàn
  • Monorime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (phỉ) một vần, độc vận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thơ một vần, bài thơ độc vận Tính từ...
  • Monosaccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monosacarit Danh từ giống đực ( hóa học) monosacarit
  • Monosoc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) một lưỡi cày 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cày một lưỡi Tính từ ( không đổi)...
  • Monosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi một thận Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi một thận
  • Monosomien

    Mục lục 1 Xem monosome Xem monosome
  • Monosperme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hạt Tính từ (thực vật học) (có) một hạt Fruit monosperme quả một hạt
  • Monospermique

    Mục lục 1 Xem monosperme Xem monosperme
  • Monostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột một thân Danh từ giống đực (kiến trúc) cột một thân
  • Monosyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đơn tiết 1.2 Phản nghĩa Polysyllabe 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ đơn...
  • Monosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đơn tiết 1.2 Phản nghĩa Polysyllabique Tính từ (ngôn ngữ học) đơn tiết Mot monosyllabique...
  • Monosyllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính đơn tiết Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tính đơn tiết
  • Monothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đồng đều thân nhiệt (sáng và chiều) Danh từ giống cái (y học) sự đồng...
  • Monotocardes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ một tâm nhĩ động vật thân mềm chân bụng Danh từ giống...
  • Monotone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Nuancé, varié. Divertissant Tính từ Đơn điệu Chant monotone bài hát đơn điệu...
  • Monotonement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đơn điệu Phó từ Đơn điệu
  • Monotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Diversité, variété Danh từ giống cái Sự đơn điệu Phản nghĩa...
  • Monotopisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết một điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top