Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nominal

Mục lục

Tính từ

(thuộc) tên, danh
Appel nominal
sự gọi tên, sự điểm danh
Liste nominale
danh sách
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ
Forme nominale
dạng danh từ
(trên) danh nghĩa
Autorité nominale
uy quyền danh nghĩa
Valeur nominale
(kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá
Phản nghĩa Collectif. Effectif, réel. Verbal.

Xem thêm các từ khác

  • Nominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominal nominal
  • Nominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh 1.2 Trên danh nghĩa 1.3 (ngôn ngữ học) như (là) danh từ Phó từ Đích danh Être nominalement appelé...
  • Nominalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy danh Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy danh
  • Nominaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy danh Tính từ nominalisme nominalisme Danh từ Người theo thuyết duy danh
  • Nominatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nêu tên 1.2 (thương nghiệp) có ghi tên 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) danh cách Tính từ...
  • Nomination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bổ nhiệm; sự được bổ nhiệm; giấy bổ nhiệm 1.2 Sự được nêu tên (trong kỳ phát...
  • Nominative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominatif nominatif
  • Nominativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh Phó từ Đích danh Être interpellé nominativement bị chất vấn đích danh
  • Nominaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) phái duy danh Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) phái duy...
  • Nommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi tên, gọi là; đặt tên; chỉ tên 1.2 Bổ nhiệm, chỉ định 1.3 Phản nghĩa Déposer, destituer....
  • Nommé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tên là 1.2 Gọi tên, nêu tên 1.3 được bổ nhiệm 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý)...
  • Nommément

    Phó từ đích danh Citer quelqu\'un nommément nêu đích danh ai đặc biệt là L\'influence du climat et nommément de l\'humidité ảnh hưởng...
  • Nomogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán đồ Danh từ giống đực Toán đồ
  • Nomographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giải toán đồ, phép đồ giải Danh từ giống cái Phép giải toán đồ, phép đồ giải
  • Nomographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồ giải Tính từ Đồ giải
  • Non

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không 2 Danh từ giống đực 2.1 Một tiếng không 2.2 Phản nghĩa Oui, si. Phó từ Không ne pas dire non không...
  • Non-agression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không xâm lược Danh từ giống cái Sự không xâm lược Pacte de non-agression hiệp ước...
  • Non-alignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách không liên kết 1.2 Phản nghĩa Alignement. Danh từ giống đực Chính sách không liên...
  • Non-aligné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên kết 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước không liên kết Tính từ Không liên kết Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top