Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Noyade

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chết đuối
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dìm nước (cho chết)

Xem thêm các từ khác

  • Noyale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải buồm noayan Danh từ giống cái Vải buồm noayan
  • Noyalle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noyale noyale
  • Noyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân, hạt nhân 1.2 (thực vật học) hạch 1.3 Lõi, ruột 1.4 Ổ Danh từ giống đực Nhân,...
  • Noyautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài người vào lũng đoạn (một tổ chức) Danh từ giống đực Sự cài người vào lũng...
  • Noyauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài người vào lũng đoạn (một tổ chức) 1.2 (kỹ thuật) làm lõi (khuôn đúc) Ngoại động...
  • Noyauteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc
  • Noyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm nước (cho chết) 1.2 Làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước 1.3 Dìm, làm chìm...
  • Noyeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái Đất trồng hồ đào
  • Noyure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh lỗ (để lọt một cái đầu đinh vít hay một cái bánh xe đồng hồ) Danh từ giống cái...
  • Noyé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đuối 1.2 đầm đìa, đẫm 1.3 Chìm, chìm ngập 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đuối Tính...
  • Noétique

    Tính từ (triết học) xem noèse
  • Noël

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (Noël) lễ Nô-en, lễ Giáng sinh 1.2 Thánh ca giáng sinh 1.3 Quà Nô-en (cũng) viết petit noël Danh...
  • Np

    Mục lục 1 ( hóa học) neptuni (kí hiệu) ( hóa học) neptuni (kí hiệu)
  • Nu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nuy (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân 2 Tính từ 2.1 Trần,...
  • Nu-propriétaire

    Danh từ giống đực (luật) người có quyền sở hữu trên giấy tờ, người có quyền hư hữu
  • Nuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây 1.2 Làn, đám 1.3 (nghĩa bóng) bóng mây Danh từ giống đực Mây Ciel chargé de nuages trời...
  • Nuageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuageux nuageux
  • Nuageux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuageux 2 Tính từ 2.1 Đầy mây 2.2 Lờ mờ, mờ mịt 2.3 Phản nghĩa Clair, serein. Bản mẫu:Nuageux Tính từ...
  • Nuance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc thái 1.2 Tí chút Danh từ giống cái Sắc thái Tí chút
  • Nuancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top