Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Observer

Mục lục

Ngoại động từ

Tuân thủ
Observer la même attitude
giữ thái độ như trước
Observer la sobriété
giữ tiết độ
Quan sát, theo dõi
Observer un phénomène
quan sát một hiện tượng
Observer les mouvements de l'ennemi
theo dõi động tĩnh của quân địch
Chú ý
Observez que
xin hãy chú ý rằng...
Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser, transgresser, violer

Xem thêm các từ khác

  • Obsession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám ảnh; (điều) ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bị quỷ ám Danh từ giống cái Sự...
  • Obsessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) ám ảnh Tính từ (tâm lý học) ám ảnh Idée obsessionnelle ý nghĩ ám ảnh
  • Obsessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsessionnel obsessionnel
  • Obsidianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđianit
  • Obsidienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ chai Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ...
  • Obsidional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành Tính từ (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành couronne...
  • Obsidionale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsidional obsidional
  • Obsolescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trở thành quá thời (thiết bị) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự trở thành...
  • Obsolète

    Tính từ (ngôn ngữ học) không dùng nữa, quá thời Mot obsolète từ không dùng nữa
  • Obstacle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Obstacles 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật chướng ngại, vật cản, trở ngại 2.2 Phản nghĩa Aide. Bản mẫu:Obstacles...
  • Obstination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự khăng khăng 1.2 Phản nghĩa Docilité, inconstance. Danh từ...
  • Obstiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng 1.2 Dai dẳng 1.3 Bền bỉ 2 Phản nghĩa 2.1 Docile...
  • Obstinément

    Phó từ Ngoan cố; khăng khăng S\'en tenir obstinément à sa première opinion khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình
  • Obstructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tắc, gây tắc Tính từ Làm tắc, gây tắc
  • Obstructionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương phá rối (ở nghị trường) Danh từ giống đực Chủ trương phá rối (ở nghị...
  • Obstructionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nghị viên phá rối (ở nghị trường) Tính từ obstructionnisme obstructionnisme Danh từ Nghị...
  • Obstructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obstructif obstructif
  • Obstruer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc, làm nghẽn 1.2 Phản nghĩa Déboucher, désobstruer. Ngoại động từ Làm tắc, làm nghẽn...
  • Obstrué

    Tính từ (bị) tắc, (bị) nghẽn
  • Obstétrical

    Tính từ Xem obstétrique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top