Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Offensivement

Mục lục

Phó từ

Theo thế tấn công

Xem thêm các từ khác

  • Offerte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái offertoire offertoire
  • Offertoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Lễ dâng bánh rượu 1.2 Kinh dâng bánh rượu 1.3 Nhạc dâng bánh rượu Danh từ...
  • Office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vụ 1.2 Cục, sở, văn phòng, hãng 1.3 (tôn giáo) lễ 1.4 (tôn giáo) kinh nhật tụng 1.5...
  • Official

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thẩm phán địa phận Danh từ giống đực (tôn giáo) thẩm phán địa phận
  • Officialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
  • Officialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa Autorité officialisée par une loi quyền lực được...
  • Officialité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tòa án địa phận
  • Officiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, chủ lễ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) linh mục chủ lễ Tính từ (tôn giáo)...
  • Officiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công 1.2 Chính thức 2 Phản nghĩa Officieux 2.1 Trịnh trọng 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Nhân vật có chức...
  • Officielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officiel officiel
  • Officiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính thức 1.2 Phản nghĩa Officieusement. Phó từ Chính thức Nouvelle officiellement confirmée tin được xác...
  • Officier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ 1.2 Tiến hành trịnh trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức...
  • Officieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officieux officieux
  • Officieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chính thức 1.2 Phản nghĩa Officiellement. Phó từ Không chính thức Intervenir officieusement can thiệp...
  • Officieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chính thức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Ego…ste, officiel 1.4 Danh từ...
  • Officinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Tính từ ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Préparation...
  • Officinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officinal officinal
  • Officine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng thuốc, phòng thuốc 1.2 (nghĩa xấu) ổ Danh từ giống cái Hãng thuốc, phòng thuốc (nghĩa...
  • Offrande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cúng 1.2 Quà; đồ quyên 1.3 (tôn giáo) lễ thu đồ cúng Danh từ giống cái Đồ cúng Quà;...
  • Offrant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Le plus offrant ) người trả giá cao nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top