- Từ điển Pháp - Việt
Oléagineux
Mục lục |
Tính từ
(như) dầu
- Liquide oléagineux
- chất nước dầu
Có dầu
- Plante oléagineuse
- cây có dầu, cây nho dầu
Danh từ giống đực
Chất dầu, cây nho dầu
Xem thêm các từ khác
-
Oléate
Danh từ giống đực (hóa học) oleat -
Oléfiant
Tính từ Sinh dầu gaz oléfiant (hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) etilen -
Oléiculteur
Danh từ giống đực Người trồng ô liu -
Oléiculture
Danh từ giống cái Nghề trồng ô liu -
Oléiforme
Tính từ (có) dạng dầu -
Oléifère
Tính từ Cho dầu Plantes oléifères cây cho dầu -
Oléine
Danh từ giống cái (hóa học) olein -
Oléique
Tính từ (Acide oléique) (hóa học) axit oleic -
Oléolat
Danh từ giống đực (dược học) thuốc dầu -
Oléomètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) phù kế dầu -
Oléorésine
Danh từ giống cái Nhựa dầu -
Oléum
Danh từ giống đực (hóa học) oleum, axit sunfuric bốc khói -
Omasum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ lá sách (của loài nhai lại) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Omasus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực omasum omasum -
Ombellales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ hoa tán Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Ombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán (cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tán (cụm hoa) -
Ombelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tán Tính từ (có) hình tán -
Ombellule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán con Danh từ giống cái (thực vật học) tán con -
Ombilic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn 1.2 (toán học) điểm rốn 1.3 (địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng 1.4 (thực... -
Ombilical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ombilic 1.2 (có) hình rốn Tính từ (giải phẫu) xem ombilic Cordon ombilical dây rốn (có)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.