- Từ điển Pháp - Việt
Onocentaure
|
Danh từ giống đực
(thần thoại; thần học) quỷ mình lừa
Xem thêm các từ khác
-
Onofrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) onofrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) onofrit -
Onomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói tên riêng Danh từ giống cái Thuật bói tên riêng -
Onomasiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên gọi Danh từ giống cái Khoa tên gọi -
Onomastique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên riêng 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tên riêng Danh từ giống cái Khoa tên riêng Tính từ (thuộc)... -
Ononis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu ngáng... -
Onques
Mục lục 1 Xem onc Xem onc -
Onset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) kỹ thuật in onxet Danh từ giống đực (ngành in) kỹ thuật in onxet -
Ontologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) bản thể học Danh từ giống cái (triết học) bản thể học -
Ontologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ontologie ontologie -
Ontologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (triết học) trên quan điểm bản thể học Phó từ (triết học) trên quan điểm bản thể học -
Ontologisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bản thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa bản thể -
Ontologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà bản thể học Danh từ (triết học) nhà bản thể học -
Onusien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (thuộc) Liên Hiệp Quốc Tính từ (thân mật) (thuộc) Liên Hiệp Quốc -
Onusienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái onusien onusien -
Onychite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) onichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) onichit -
Onychium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt ngón (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) đốt ngón (sâu... -
Onychographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy ghi mạch móng Danh từ giống đực (y học) máy ghi mạch móng -
Onychographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi mạch móng Danh từ giống cái (y học) phép ghi mạch móng -
Onychomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm móng Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm móng -
Onychophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói gặm móng Danh từ giống cái (y học) thói gặm móng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.