- Từ điển Pháp - Việt
Ontologie
Xem thêm các từ khác
-
Ontologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ontologie ontologie -
Ontologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (triết học) trên quan điểm bản thể học Phó từ (triết học) trên quan điểm bản thể học -
Ontologisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bản thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa bản thể -
Ontologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) nhà bản thể học Danh từ (triết học) nhà bản thể học -
Onusien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (thuộc) Liên Hiệp Quốc Tính từ (thân mật) (thuộc) Liên Hiệp Quốc -
Onusienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái onusien onusien -
Onychite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) onichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) onichit -
Onychium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt ngón (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) đốt ngón (sâu... -
Onychographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy ghi mạch móng Danh từ giống đực (y học) máy ghi mạch móng -
Onychographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi mạch móng Danh từ giống cái (y học) phép ghi mạch móng -
Onychomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm móng Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm móng -
Onychophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói gặm móng Danh từ giống cái (y học) thói gặm móng -
Onyx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) onixơ, mã não dạng dải Danh từ giống đực (khoáng vật học) onixơ, mã... -
Onyxis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm móng Danh từ giống đực (y học) viêm móng -
Onzain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) khổ thơ mười một câu Danh từ giống đực (thơ ca) khổ thơ mười một câu -
Onzaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cây nến mười một ngọn Danh từ giống cái (tôn giáo) cây nến mười một ngọn -
Onze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười một 1.2 (thứ) mười một 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười một 1.5 Số mười một 1.6 Ngày mười... -
Onzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười một 1.2 Phần mười một 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười một; cái thứ mười một 3 Danh... -
Onzièmement
Phó từ Mười một là -
Onéreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề 2 Phản nghĩa 2.1 Bénévole gracieux gratuit avantageux économique [[]]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.