- Từ điển Pháp - Việt
Ortolan
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sẻ vườn
Xem thêm các từ khác
-
Orvale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa) -
Orvet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn thủy tinh (một loại thằn lằn rắn) Danh từ giống đực (động... -
Orviétan
Danh từ giống đực Thuốc lang băm Marchand d\'orviétan lang băm -
Oryctognosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái minéralogie minéralogie -
Oryctologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paléontologie paléontologie -
Oryctérope
Danh từ giống đực (động vật học) con lợn đất -
Oryx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng kiếm Danh từ giống đực (động vật học) linh dương... -
Oryza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa -
Oréade
Danh từ giống cái (thần thoại, thần học) nữ thần núi -
Os
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xương 1.2 Đồi hình rắn (ở vùng trầm tích sông băng) 1.3 ( số nhiều) hài cốt Danh từ... -
Osannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ozanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ozanit -
Osazone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ozazon Danh từ giống cái ( hóa học) ozazon -
Osbane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món dồi cừu Danh từ giống cái Món dồi cừu -
Osbeckia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua tép Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua tép -
Osbornite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) otbocnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) otbocnit -
Oscabrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh Danh từ giống đực (động vật học) ốc song kinh -
Oscar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giải thưởng điện ảnh 1.2 (nghĩa rộng) giải thưởng Danh từ giống đực Giải thưởng... -
Oscillaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo tràng hạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo tràng hạt -
Oscillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, dao động Tính từ Lắc lư, dao động Anthère oscillante (thực vật học) bao phấn lắc lư -
Oscillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oscillant oscillant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.