- Từ điển Pháp - Việt
Os
|
Danh từ giống đực
Xương
Đồi hình rắn (ở vùng trầm tích sông băng)
( số nhiều) hài cốt
- avoir la peau collée sur les os
- da bọc xương, gầy lõ xương
- donner un os à ronger à quelqu'un
- giúp đỡ ai cho qua ngày
- en chair et en os chair
- chair
- être trempé jusqu'aux os
- ướt như chuột lột
- extraire la moelle des os
- lấy phần tinh túy, đãi cát lấy vàng
- jusqu'à la moelle des os
- đến tận xương tủy; sâu sắc
- l'avoir dans l'os
- (thông tục) hốc xì
- n'avoir que les os et la peau
- gầy giơ xương
- ne pas faire de vieux os
- chết non, chết yểu
- on compterait ses os
- gầy lõ xương
- os à moelle
- xương có tủy (để nấu xúp...)
- os de seiche
- mai mực
- point de viande sans os
- có nạc phải có xương
- pour avoir la moelle il faut briser l'os
- muốn ăn hét phải đào giun
- tomber sur un os
- gặp khó khăn trở ngại
- voilà bien des chiens pour un os
- mật ít ruồi nhiều
- y laisser ses os
- gửi xương ở đấy thôi
Xem thêm các từ khác
-
Osannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ozanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ozanit -
Osazone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ozazon Danh từ giống cái ( hóa học) ozazon -
Osbane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món dồi cừu Danh từ giống cái Món dồi cừu -
Osbeckia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua tép Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua tép -
Osbornite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) otbocnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) otbocnit -
Oscabrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh Danh từ giống đực (động vật học) ốc song kinh -
Oscar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giải thưởng điện ảnh 1.2 (nghĩa rộng) giải thưởng Danh từ giống đực Giải thưởng... -
Oscillaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo tràng hạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo tràng hạt -
Oscillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, dao động Tính từ Lắc lư, dao động Anthère oscillante (thực vật học) bao phấn lắc lư -
Oscillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oscillant oscillant -
Oscillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) máy dao động Danh từ giống đực ( radiô) máy dao động -
Oscillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lắc lư, sự dao động; dao động Danh từ giống cái Sự lắc lư, sự dao động; dao động... -
Oscillatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) dao động Tính từ (vật lý học) dao động -
Oscillatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( radiô) đèn dao động Danh từ giống cái ( radiô) đèn dao động -
Osciller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, dao động Nội động từ Lắc lư, dao động Tête qui oscille de droite et de gauche đầu lắc... -
Oscillogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) biểu đồ dao động, hình sóng hiện Danh từ giống đực (vật lý học) biểu... -
Oscillographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) dao động ký Danh từ giống đực (điện học) dao động ký -
Oscillomètre
Danh từ giống đực Như oscillographe (y học) dao động kế -
Oscilloscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy hiện dao động, máy hiện sóng Danh từ giống đực ( rađiô) máy hiện dao động,... -
Osculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự mật tiếp Danh từ giống cái (toán học) sự mật tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.