Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouléma

Danh từ giống đực

Như uléma

Xem thêm các từ khác

  • Oumiak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng da (của người Et-ki-mô) Danh từ giống đực Xuồng da (của người Et-ki-mô)
  • Ounce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đo) aoxơ (bằng 28, 35 gam) Danh từ giống cái (đo) aoxơ (bằng 28, 35 gam)
  • Oura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường thông hơi (lò bánh) Danh từ giống đực Đường thông hơi (lò bánh)
  • Ouragan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão 1.2 (nghĩa bóng) bão táp Danh từ giống đực Cơn bão (nghĩa bóng) bão táp
  • Ouralien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) Tính từ (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô) langues ouraliennes (ngôn...
  • Ouralienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouralien ouralien
  • Ouralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouralitisation ouralitisation
  • Ouralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uralit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uralit
  • Ouralitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự uralit hóa, sự amfibon hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự uralit...
  • Ouralorthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraloctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraloctit
  • Ouraque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống niệu rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) ống niệu rốn
  • Ouratea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lão mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lão mai
  • Ourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mắc, lờ (sợi) 1.2 (thơ ca) dệt đan 1.3 (nghĩa bóng) sắp xếp 1.4 (nghĩa bóng) âm...
  • Ourdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc, sự lờ 1.2 (xây dựng) sự trát vữa Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Ourdissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy mắc sợi, máy lờ sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) máy mắc sợi, máy...
  • Ourdou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ua đu (của Pa-ki-xtan) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ua...
  • Ourler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền Ngoại động từ Viền Ourler des mouchoirs viền khăn tay
  • Ourles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Bệnh quai bị Danh từ giống đực số nhiều Bệnh quai bị
  • Ourlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường viền 1.2 (kỹ thuật) mép gập Danh từ giống đực Đường viền (kỹ thuật) mép...
  • Ourleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ viền Danh từ giống cái Thợ viền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top