Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pédiatre

Mục lục

Danh từ giống đực

Thầy thuốc khoa nhi, thầy thuốc trẻ em

Danh từ giống cái

(y học) khoa nhi, khoa trẻ em

Xem thêm các từ khác

  • Pédicellaire

    Danh từ giống đực (động vật học) chân cặp (ở cầu gai)
  • Pédicelle

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống hoa (sinh vật học; sinh lý học) cuống
  • Pédiculaire

    Tính từ (do) chấy rận Maladie pédiculaire bệnh chấy rận
  • Pédiculose

    Danh từ giống cái (y học) bệnh chấy rận
  • Pédiculé

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) có cuống Tumeur pédiculée u có cuống
  • Pédicure

    Danh từ giống đực Người chữa bệnh da chân; người cắt chai chân
  • Pédieux

    Tính từ (thuộc) bàn chân Muscle pédieux cơ bàn chân
  • Pédiment

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) tiền sơn nguyên
  • Pédipalpe

    Danh từ giống đực (động vật học) chân xúc giác (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) nhón chân xúc giác (lớp nhện)
  • Pédiplaine

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sơn nguyên
  • Pédogenèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành đất, sự hình thành thổ nhưỡng 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học; sinh...
  • Pédologie

    Danh từ giống cái Thổ nhưỡng học Nhi đồng học
  • Pédologue

    Danh từ Nhà thổ nhưỡng học Nhà nhi đồng học
  • Pédonculaire

    Tính từ Xen pédoncule
  • Pédoncule

    Danh từ giống đực (sinh vật học) cuống Pédoncule floral (thực vật học) cuống hoa Pédoncule cérébral (giải phẫu) cuống não
  • Pédé

    Danh từ giống đực (thông tục) viết tắt của pédéraste
  • Pédéraste

    Danh từ giống đực Kẻ loạn dâm hậu môn
  • Pédérastie

    Danh từ giống cái Thói loạn dâm hậu môn
  • Pégase

    Danh từ giống đực (động vật học) cá rồng (thân mật) ngựa có cánh (tượng trưng thi ứng)
  • Péjoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Mélioratif [[]] Tính từ Xấu nghĩa Mot péjoratif từ xấu nghĩa Phản nghĩa Mélioratif...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top