Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pagayer

Mục lục

Động từ

Chèo bằng giầm

Xem thêm các từ khác

  • Pagayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo giầm Danh từ giống đực Người chèo giầm
  • Pagaïe

    Danh từ giống cái Như pagaille
  • Page

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang 1.2 Tờ 1.3 Đoạn văn; khúc nhạc 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) thị đồng 2.2 (thông...
  • Pageau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp pagen Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp pagen
  • Pagelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pageau pageau
  • Pageot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số trang 1.2 Số mục trang Danh từ giống cái Sự đánh số trang Số mục trang
  • Paginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số trang Ngoại động từ Đánh số trang
  • Pagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khố; cái xà lỏn Danh từ giống đực Cái khố; cái xà lỏn
  • Pagnolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nước cọng nho (để uống) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nước...
  • Pagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dạ panhong (dạ đen rất mịn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Pagnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái giường Danh từ giống đực (thông tục) cái giường
  • Pagnote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát
  • Pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
  • Pagode

    Mục lục 1 Bản mẫu:Chùa Báo QuốcBản mẫu:Chùa Än Quang 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chùa 1.3 Guốc (của phụ nữ) 1.4 (từ cũ;...
  • Pagodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pagodit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pagodit
  • Pagodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếu, am Danh từ giống đực Miếu, am
  • Pagodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu Nam cực Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu...
  • Pagophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng biển tuyết Danh từ giống cái (động vật học) mòng biển tuyết
  • Pagoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm sương Danh từ giống đực Máy nghiệm sương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top