Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parpaing

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng)
Đá xây vừa bề dày tường
Gạch nén

Xem thêm các từ khác

  • Parpelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát cá ngừ (đóng hộp) Danh từ giống cái Lát cá ngừ (đóng hộp)
  • Parque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thần mệnh 1.2 (văn học) số mệnh; cái chết 1.3 Đồng âm Parc. Danh từ giống...
  • Parquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Sự cho (xe) vào bãi xe 1.3 Sự xếp (pháo...) vào bãi...
  • Parquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Cho (xe) vài bãi xe 1.3 Xếp (pháo...) vào bãi 1.4 Nhốt 1.5 Nội...
  • Parquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván 1.2 (kỹ thuật) sàn 1.3 Đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố 1.4 Phòng giao...
  • Parquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát ván sàn Danh từ giống đực Sự lát ván sàn
  • Parqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát ván sàn Ngoại động từ Lát ván sàn Parqueter une chambre Lát ván sàn một căn phòng
  • Parqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề lát ván sàn Danh từ giống cái Nghề lát ván sàn
  • Parqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát ván sàn Danh từ giống đực Thợ lát ván sàn
  • Parqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lát sàn Danh từ giống cái Máy lát sàn
  • Parqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông bãi sò 1.2 Người trông bãi quây (súc vật) Danh từ Người trông bãi sò Người trông bãi...
  • Parqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parqueur parqueur
  • Parr

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con
  • Parrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha đỡ đầu 1.2 Người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng...)...
  • Parrainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư cách đỡ đầu 1.2 Sự đỡ đầu Danh từ giống đực Tư cách đỡ đầu Sự đỡ đầu
  • Parrainer

    Mục lục 1 Ngoại đông từ 1.1 Đỡ đầu Ngoại đông từ Đỡ đầu
  • Parricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết cha; giết mẹ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giết cha, kẻ giết mẹ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết...
  • Parse

    Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực, tính từ Danh từ, danh từ giống đực, tính từ parsi parsi
  • Parsec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) pacxec (bằng 3, 26 năm ánh sáng) Danh từ giống đực (thiên văn) pacxec (bằng 3,...
  • Parsemer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rức, rải, làm lấm tấm 1.2 Điểm Ngoại động từ Rức, rải, làm lấm tấm Parsemer un chemin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top