Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phénoménologue

Danh từ

(triết học) nhà hiện tượng học

Xem thêm các từ khác

  • Phénotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu hình, kiểu biểu hiện
  • Phénotypique

    Tính từ Xem phénotype
  • Phényle

    Danh từ giống đực (hóa học) fenila
  • Pi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) toán học pi (chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính) Danh từ...
  • Piaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) chuộc tội, (để) đền tội Tính từ (để) chuộc tội, (để) đền tội
  • Piaf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chim sẻ Danh từ giống đực (thông tục) chim sẻ
  • Piaffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giậm chân (ngựa) Tính từ Giậm chân (ngựa) Piaffant d\'impatience giậm chân sốt ruột
  • Piaffante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piaffant piaffant
  • Piaffement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giậm chân trước 1.2 Tiếng giậm chân trước (ngựa) Danh từ giống đực Sự giậm chân...
  • Piaffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân trước (ngựa) 1.2 Giậm chân Nội động từ Giậm chân trước (ngựa) Giậm chân
  • Piaffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hay giậm chân trước Danh từ giống đực Ngựa hay giậm chân trước
  • Piaillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kêu eo éo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người kêu eo éo Tính từ (thân mật) kêu...
  • Piaillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paillard paillard
  • Piaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim) 1.2 Sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo Danh từ giống đực...
  • Piailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ríu rít (chim) 1.2 Kêu eo éo Nội động từ Kêu ríu rít (chim) Kêu eo éo
  • Piaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kêu eo éo 1.2 Tiếng kêu eo éo Danh từ giống cái Sự kêu eo éo Tiếng kêu eo éo
  • Piailleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kêu eo éo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người kêu eo éo Tính từ (thân mật) kêu...
  • Piailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piailleur piailleur
  • Pian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ghẻ cóc Danh từ giống đực (y học) ghẻ cóc
  • Piane-piane

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) nhẹ nhàng Phó từ (thông tục) nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top