Xem thêm các từ khác
-
Picrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picrolit -
Picrotoxine
Mục lục 1 Danh từ giồng cái 1.1 (y học) picrotoxin Danh từ giồng cái (y học) picrotoxin -
Picryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) picrila Danh từ giống đực ( hóa học) picrila -
Pictogramme
Mục lục 1 Bản mẫu:Pictogrammes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ tượng hình Bản mẫu:Pictogrammes Danh từ giống đực Chữ tượng... -
Pictographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chữ tượng hình Danh từ giống cái Lối chữ tượng hình -
Pictographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pictographie pictographie -
Picton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho -
Pictonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu nho Nội động từ (thông tục) uống rượu nho -
Pictural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội họa Tính từ (thuộc) hội họa L\'art pictural nghệ thuật hội họa -
Picturale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pictural pictural -
Picul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam) Danh từ giống đực Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam) -
Pidgin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Anh hổ lốn Danh từ giống đực Tiếng Anh hổ lốn -
Pie
Mục lục 1 Bản mẫu:Pie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim ác là 1.3 Người ba hoa 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Khoang,... -
Pie-grièche
Danh từ giống cái (động vật học) chim bách thanh (thân mật) người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát -
Pied
Mục lục 1 Bản mẫu:Pied 2 Danh từ giống đực 2.1 Bàn chân 2.2 Chân 2.3 (săn bắn) vết chân 2.4 Chân giò 2.5 Gốc 2.6 (khoa (đo... -
Pied-bot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chân vẹo Danh từ giống đực Người chân vẹo -
Pied-d'alouette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ -
Pied-d'oiseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim -
Pied-de-biche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả nắm kéo chuông 1.2 Cái nạy đinh 1.3 Chân vịt (ở máy khâu) 1.4 Chân hươu (chân bàn... -
Pied-de-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân mèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân mèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.