Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Placeur

Mục lục

Danh từ

Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...)
Người phụ trách tìm việc (cho người khác)
Người đi bán

Xem thêm các từ khác

  • Placeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái placeur placeur
  • Placeyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực placier placier
  • Placide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh, bình thản 1.2 Phản nghĩa Anxieux, emporté, nerveux. Tính từ Điềm tĩnh, bình thản Rester placide...
  • Placidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản Phó từ (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản
  • Placidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính điểm tĩnh, tính bình thản 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse émoi énervement [[]] Danh từ giống...
  • Placier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chào hàng (cho một hãng buôn) 1.2 Người thầu chỗ ngồi (ở chợ) Danh từ giống...
  • Plafond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe) 1.2 Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của...
  • Plafonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây trần (nhà) Danh từ giống đực Sự xây trần (nhà)
  • Plafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đạt mức cao nhất Danh từ giống đực Sự đạt mức cao nhất Le plafonnement des prix...
  • Plafonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây trần 2 Nội động từ 2.1 Đạt mức cao nhất Ngoại động từ Xây trần Plafonner une pièce...
  • Plafonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây trần Danh từ giống đực Thợ xây trần
  • Plafonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn trần 1.2 Đèn mui (ở xe ô tô) Danh từ giống đực Đèn trần Đèn mui (ở xe ô tô)
  • Plagal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cadence plagale ) kết chéo
  • Plagale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plagal plagal
  • Plage

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bãi biển Non Nước - Đà Nẵng 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ 1.3 (hàng...
  • Plagiaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn cắp 1.2 (sử học) mẹ mìn Danh từ Kẻ ăn cắp (sử học) mẹ mìn
  • Plagiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp văn 1.2 (sử học) nghề mẹ mìn 1.3 Phản nghĩa Création. Danh từ giống đực...
  • Plagier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp văn 1.2 (văn học) bắt chước Ngoại động từ Ăn cắp văn Plagier un auteur ăn cắp văn...
  • Plagioclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) plagiocla Danh từ giống đực (khoáng vật học) plagiocla
  • Plagionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plagionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plagionit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top