Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pli

Mục lục

Danh từ giống đực

Nếp
Jupe à plis
váy có xếp nếp
Pli de I' aine
(giải phẫu) nếp bẹn
Ce jeune homme prend un mauvais pli
chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
Nếp nhăn
Les plis du front
những nếp nhăn ở trán
(địa lý; địa chất) nếp uốn
Pli convexe
nếp uốn lõm
Phong bì
Deux lettres sous le même pli
hai lá thư trong một phong bì
Thư
Pli recommandé
thư bảo đảm
(đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
(xây dựng) góc lõm (tường nhà)
mise en plis
sự uốn tóc thành nếp
ne pas faire un pli
(thân mật) chẳng khó khăn gì

Xem thêm các từ khác

  • Pli-faille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nếp uốn phay Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nếp uốn...
  • Pliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ gấp 1.2 Dễ uốn Tính từ Dễ gấp Dễ uốn
  • Pliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gấp Danh từ giống đực Sự gấp Pliage du linge sự gấp quần áo Pliage des feuilles imprimées...
  • Pliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp (được) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ghế xếp Tính từ Gấp (được) Chaise pliante ghế xếp mètre...
  • Pliante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pliant pliant
  • Plicatipenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ) Tính từ (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ)
  • Plie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn sao Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn sao
  • Pliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pliage pliage
  • Plier

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Gấp 1.2 Uốn; co 2 Nội động từ 2.1 Cong xuống 2.2 Phục tùng 2.3 Rút lui Ngọai động từ Gấp...
  • Plieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gấp Danh từ giống đực Người gấp Plieur de journaux người gấp báo
  • Plieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gấp (giấy, vải...) Danh từ giống cái Máy gấp (giấy, vải...)
  • Plinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệ 1.2 Chân cột 1.3 Ván chân tường 1.4 Đồng âm Plainte. Danh từ giống cái Bệ Chân cột...
  • Pliodynatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) pliođinatron Danh từ giống đực ( rađiô) pliođinatron
  • Plioir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gấp giấy; dao rọc giấy 1.2 Mảnh gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Dao gấp giấy;...
  • Plion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon
  • Pliosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn gò ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Plique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tóc rối bết Danh từ giống cái (y học) tóc rối bết
  • Plissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự xếp nếp Le plissage d\'une robe sự xếp nếp chiếc...
  • Plissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhăn (trán) 1.2 (địa lý; địa chất) sự uốn nếp; nếp uốn Danh từ giống đực Sự...
  • Plisser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Xếp nếp 1.2 Làm nhàu 1.3 (làm) nhăn 1.4 (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp 2 Nội động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top