- Từ điển Pháp - Việt
Polisseur
|
Danh từ giống đực
Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn
Xem thêm các từ khác
-
Polisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài nhẵn (đá) Danh từ giống cái Máy mài nhẵn (đá) -
Polissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ mài nhẵn, dụng cụ đánh bóng 1.2 Cái mài móng tay 1.3 (khảo cổ học) bàn mài... -
Polissoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải đánh bóng (giầy) Danh từ giống cái Bàn chải đánh bóng (giầy) -
Polisson
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn... -
Polissonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái polisson polisson -
Polissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tinh nghịch 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn nói phóng túng; hành động phóng túng Nội động từ Tinh... -
Polissonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tinh nghịch 1.2 Chuyện phóng túng Danh từ giống cái Trò tinh nghịch Chuyện phóng túng -
Poliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong vàng Danh từ giống đực (động vật học) ong vàng -
Politesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ độ, lễ phép; lời nói lễ phép, hành động lễ độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lịch... -
Politicaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; nghĩa xấu) chính trị con buôn Danh từ giống cái (thân mật; nghĩa xấu) chính trị... -
Politicard
Mục lục 1 Danh từ Danh từ politicailleur politicailleur -
Politicarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politicailleur politicailleur -
Politicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ đầu cơ chính trị 2 Tính từ 2.1 (nghĩa xấu) láu cá, lắm đòn phép Danh từ (nghĩa xấu)... -
Politicienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái politicien politicien -
Politico-social
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị xã hội Tính từ (thuộc) chính trị xã hội -
Politico-sociale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái politico-social politico-social -
Politicologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politologie politologie -
Politicologue
Mục lục 1 Danh từ Danh từ politologue politologue -
Politique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị 1.2 (văn học) khôn khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà chính trị, chính trị gia 2.2... -
Politiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt chính trị 1.2 (một cách) khôn khéo Phó từ Về mặt chính trị (một cách) khôn khéo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.