Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Politesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Lễ độ, lễ phép; lời nói lễ phép, hành động lễ độ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lịch thiệp
Phản nghĩa Grossièreté, impertinence, impolitesse, incorrection.

Xem thêm các từ khác

  • Politicaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; nghĩa xấu) chính trị con buôn Danh từ giống cái (thân mật; nghĩa xấu) chính trị...
  • Politicard

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ politicailleur politicailleur
  • Politicarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politicailleur politicailleur
  • Politicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ đầu cơ chính trị 2 Tính từ 2.1 (nghĩa xấu) láu cá, lắm đòn phép Danh từ (nghĩa xấu)...
  • Politicienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái politicien politicien
  • Politico-social

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị xã hội Tính từ (thuộc) chính trị xã hội
  • Politico-sociale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái politico-social politico-social
  • Politicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politologie politologie
  • Politicologue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ politologue politologue
  • Politique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị 1.2 (văn học) khôn khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà chính trị, chính trị gia 2.2...
  • Politiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt chính trị 1.2 (một cách) khôn khéo Phó từ Về mặt chính trị (một cách) khôn khéo
  • Politiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) bàn tán chính trị Nội động từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Politisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính trị hóa Danh từ giống cái Sự chính trị hóa La politisation des syndicats sự chính...
  • Politiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính trị hóa 1.2 Phản nghĩa Dépolitiser. Ngoại động từ Chính trị hóa Politiser des élections...
  • Politologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính trị học Danh từ giống cái Chính trị học
  • Politologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chính trị học Danh từ Nhà chính trị học
  • Polka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu ponca (nhảy, (âm nhạc)) 1.2 Tính từ ( không đổi) Danh từ giống cái Điệu ponca (nhảy,...
  • Poll

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm phiếu bầu (ở hạ nghị viện Anh) Danh từ giống đực Sự kiểm phiếu bầu (ở...
  • Poll-tax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế thân (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) thuế thân (ở Anh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top