Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ponceuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Máy mài (bằng) đá bọt
Ponceuse électrique
máy mài chạy bằng điện
Tính từ giống cái
ponceux
ponceux

Xem thêm các từ khác

  • Ponceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cấu trúc đá bọt dùng để mài Tính từ ponce ponce Có cấu trúc đá bọt dùng để mài
  • Poncho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chăn choàng (khoét lỗ ở giữa để chui đầu, ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Chăn choàng...
  • Poncif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản hình châm kim (để rập lên giấy hoặc vải mà tô hình) 1.2 Tác phẩm sáo; đề tài...
  • Ponction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chọc, sự chọc hút 1.2 Sự trích tiền Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự...
  • Ponctionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) chọc, chọc hút Ngoại động từ (y học) chọc, chọc hút
  • Ponctuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lốm đốm đen (ở lò gốm khi ra lò) Danh từ giống đực Vết lốm đốm đen (ở lò...
  • Ponctualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đúng giờ 2 Phản nghĩa 2.1 Inexactitude Danh từ giống cái Tính đúng giờ Phản nghĩa Inexactitude
  • Ponctuateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người kiểm diện (các thầy tu, trong buổi lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Ponctuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chấm câu; dấu chấm câu 1.2 (thực vật học) điểm Danh từ giống cái Sự chấm câu;...
  • Ponctuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian 1.2 Có hình điểm Tính từ Đúng giờ; đúng thời gian Un écolier ponctuel cậu...
  • Ponctuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponctuel ponctuel
  • Ponctuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian Phó từ Đúng giờ; đúng thời gian Répondre ponctuellement aux lettres [[re�ues]]...
  • Ponctuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm câu 1.2 Đánh dấu 1.3 Nội động từ 1.4 Bị lốm đốm đen (đồ gốm) Ngoại động từ...
  • Pondaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa đẻ (của chim) Danh từ giống cái Mùa đẻ (của chim)
  • Pondeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ 2 Danh từ giống đực 2.1 (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều...
  • Pondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái đẻ Danh từ giống cái Mái đẻ Une bonne pondeuse một mái đẻ tốt
  • Pondoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ đẻ (của gà) Danh từ giống đực Ổ đẻ (của gà)
  • Pondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẻ (trứng) 1.2 (nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra Ngoại động từ Đẻ (trứng) Poule...
  • Pondérable

    Tính từ Cân được; có trọng lượng Fluide pondérable chất lỏng cân được
  • Pondéral

    Tính từ (thuộc) trọng lượng Analyse pondérale phân tích trọng lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top