Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poupelinier

Mục lục

Danh từ giống đực

Khuôn bánh nhúng bơ

Xem thêm các từ khác

  • Poupin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như púp pê Tính từ Như púp pê Figure poupine mặt như mặt púp pê
  • Poupine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poupin poupin
  • Poupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé Danh từ giống đực Em bé Une nourrice et son poupon người vú và em bé
  • Pouponner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nựng trẻ em Nội động từ Nựng trẻ em
  • Pouponnière

    Danh từ giống cái Nhà trẻ; phòng trẻ nhỏ (trong nhà trẻ)
  • Poupée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Púp pê 1.2 Hình nộm tập bắn 1.3 Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay 1.4 Giá chiêu mẫu (ở...
  • Pour

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... 1.2 (chỉ sự ngang bằng) bằng, với,...
  • Pour-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
  • Pourboire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao Danh từ giống đực Tiền thưởng công,...
  • Pourceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lợn 1.2 (nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d\' épicure Danh từ...
  • Pourcentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất phần trăm (lãi) 1.2 Tỷ lệ phần trăm 1.3 Tỷ lệ; phần Danh từ giống đực Suất...
  • Pourchas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pourchasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm nã, truy nã, theo đuổi Ngoại động từ Tầm nã, truy nã, theo đuổi Pourchasser un criminel...
  • Pourchasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tầm nã, người truy nã, kẻ theo đuổi Danh từ giống đực Người tầm nã, người...
  • Pourfendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chẻ đôi 1.2 (mỉa mai) anh nói khoác Danh từ giống đực Người chẻ đôi (mỉa mai)...
  • Pourfendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ đôi, bổ xuống 1.2 (nghĩa bóng) công kích Ngoại động từ Chẻ đôi, bổ xuống (nghĩa...
  • Pourga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão tuyết (ở Xi-bia) Danh từ giống cái Bão tuyết (ở Xi-bia)
  • Pourlécher

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh Pourlécher ses doigts liếm quanh ngón tay (nghĩa bóng) trau chuốt Pourlécher ses phrases...
  • Pourparlers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán Danh từ giống đực số nhiều Cuộc thương...
  • Pourpenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Suy tính (điều gì) Ngoại động từ Suy tính (điều gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top