- Từ điển Pháp - Việt
Primigeste
|
Tính từ
Chửa con so
Danh từ giống cái
Người chửa con so
Xem thêm các từ khác
-
Primine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) -
Primipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người đẻ con so; con vật đẻ con so Tính từ Đẻ con so Danh từ... -
Primipilaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã) -
Primipile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã) -
Primitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước... -
Primitive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước... -
Primitivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Phó từ Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Somme primitivement destinée à quelqu\'un... -
Primitivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy 1.2 Tính nguyên thủy Danh từ giống đực... -
Primo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một là Phó từ Một là -
Primo-infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sơ nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự sơ nhiễm -
Primordial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên... -
Primordiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên... -
Primordialement
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đầu tiên Phó ngữ Đầu tiên -
Primula
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây báo xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây báo xuân -
Primulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ báo xuân Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Primuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) primulin Danh từ giống cái ( hóa học) primulin -
Prince
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua 1.2 Hoàng thân; vương công 1.3 Người đứng đầu, trùm Danh từ giống đực Vua Prince feudataire... -
Prince de galles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vải ô vuông mờ (thường là vải len) Danh từ giống đực ( không đổi) Vải... -
Princeps
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) nguyên thủ (cổ La Mã) Tính từ édition-princeps ) xuất bản lần thứ... -
Princesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công chúa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thực vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.