Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Promptitude

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính mau lẹ, tính nhanh chóng
Tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp

Xem thêm các từ khác

  • Promu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thăng cấp, được thăng chức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được thăng cấp, người được...
  • Promulgateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ban bố Danh từ giống đực Người ban bố promulgateur de lois người ban bố pháp luật
  • Promulgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ban bố 1.2 (văn học) sự công bố Danh từ giống cái Sự ban bố Promulgation des lois sự...
  • Promulguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ban bố 1.2 (văn học) công bố Ngoại động từ Ban bố Promulguer un décret ban bố một sắc lệnh...
  • Prométhazine

    Danh từ giống cái (dược học) prometazin
  • Prométhéen

    Tính từ (thuộc) thần Prô-mê-tê (văn học) hoạt động và tin ở sức người
  • Prométhéum

    Danh từ giống đực (hoá học) prometi
  • Pronaos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cổng vào (đền thờ) Danh từ giống đực (kiến trúc) cổng vào (đền thờ)
  • Pronateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quay) sấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học cơ sấp Tính từ (quay) sấp Muscle pronateur cơ...
  • Pronation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay sấp Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay sấp
  • Pronom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đại từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đại từ
  • Pronominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pronom Tính từ Xem pronom Forme pronominale hình thái đại từ verbe pronominal (ngôn ngữ học) tự động...
  • Pronominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như đại từ 1.2 Ở dạng tự động từ Phó từ Như đại từ Adjectif employé pronominalement tính từ dùng...
  • Prononcable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát âm Tính từ Có thể phát âm Mot difficilement pronocable từ khó phát âm
  • Prononcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát âm 1.2 Đọc 1.3 Tuyên bố; công bố 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên 2 Nội động...
  • Prononciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách phát âm 1.2 (luật học, pháp lý) sự công bố Danh từ giống cái Cách phát âm Prononciation...
  • Prononcé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ nét, rõ rệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) lời tuyên án Tính từ Rõ nét, rõ rệt...
  • Pronostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự đoán 1.2 (y học) sự tiên lượng Danh từ giống đực Sự dự đoán (y học) sự...
  • Pronostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiên lượng Tính từ (y học) tiên lượng Signes pronostiques dấu hiệu tiên lượng
  • Pronostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự đoán 1.2 Báo hiệu 1.3 (y học) tiên lương Ngoại động từ Dự đoán Pronostiquer le temps dự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top