- Từ điển Pháp - Việt
Prophylaxie
|
Danh từ giống cái
(y học) sự dự phòng, phép phòng bệnh
Xem thêm các từ khác
-
Prophète
Danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) Nhà tiên tri Người tiên đoán faux prophète kẻ lừa bịp nul n\'est prophète... -
Prophétie
Danh từ giống cái Sự tiên tri; lời tiên tri, lời sấm Sự tiên đoán; lời tiên đoán -
Prophétique
Tính từ Tiên tri Parole prophétique lời tiên tri Tiên đoán -
Prophétiquement
Phó từ Như là tiên tri Parler prophétiquement nói như là tiên tri -
Prophétiser
Ngoại động từ Tiên đoán Prophétiser l\'avenir tiên đoán tương lai -
Prophétisme
Danh từ giống đực Phép tiên tri -
Propice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hộ 1.2 Thuận lợi Tính từ Phù hộ Que Dieu vous soit propice! lạy Chúa phù hộ anh! Thuận lợi Occasion... -
Propiolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hoá học) propiolic Tính từ (hoá học) propiolic Aldéhyde propiolique anđehit propoilic -
Propione
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propion Danh từ giống cái (hoá học) propion -
Propionique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide propionique ) (hoá học) axit propionic -
Propitiateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giúp (cho) thuận lợi, giùm giúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giùm giúp Tính từ Giúp (cho) thuận... -
Propitiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu phúc Danh từ giống cái Sự cầu phúc -
Propitiatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cầu phúc Tính từ (để) cầu phúc Sacrifice propititoire lễ hiến sinh cầu phúc -
Propliopithecus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vượn propliopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực Vượn propliopitec ( hóa thạch) -
Propodite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần gốc (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật... -
Propolis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo ong Danh từ giống cái Keo ong -
Proportion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỷ lệ 1.2 ( số nhiều) quy mô, kích thước 1.3 ( số nhiều) phạm vi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Proportionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giữ cân xứng Tính từ Có thể giữ cân xứng -
Proportionnaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ trương bầu chia (theo) tỷ lệ 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương bầu chia... -
Proportionnalité
Danh từ giống cái Tính tỷ lệ; sự tỷ lệ Proportionnalité de la massse et du poids sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.