Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Providentialiste

Mục lục

Tính từ

providentialisme
providentialisme
Danh từ
Theo thuyết mệnh trời

Xem thêm các từ khác

  • Providentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ý trời, do thiên tựu 1.2 May mắn 1.3 Phản nghĩa Malencontreux. Tính từ Do ý trời, do thiên tựu May...
  • Providentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái providentiel providentiel
  • Providentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do ý trời, nhờ trời 1.2 May mắn Phó từ Do ý trời, nhờ trời May mắn
  • Provignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Tính từ (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Cep provignable gốc nho có...
  • Provignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết (nho) 1.2 Nội động từ 1.3 (nông nghiệp) nhân giống bằng cành chiết Ngoại...
  • Provin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cành nho chiết (bằng cách uốn mà vùi xuống đất) 1.2 Hố chiết (vùi cành...
  • Province

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỉnh 1.2 Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) 1.3 (tôn giáo) giáo khu 1.4 Tính...
  • Provincial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh...
  • Provincialat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức trưởng giáo khu Danh từ giống đực (tôn giáo) chức trưởng giáo khu
  • Provinciale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh...
  • Provincialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về Phó từ Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về
  • Provincialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ tỉnh nhỏ 1.2 (nghĩa xấu) lối tỉnh nhỏ; vẻ vụng về Danh từ...
  • Proviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ giống đực Hiệu trưởng (trường trung học)
  • Provision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn 1.2 Sự mua đồ thiết dụng 1.3 (luật học, pháp lý) tiền tạm...
  • Provisionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước
  • Provisionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước
  • Provisoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, tạm; lâm thời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tạm thời 2.2 Phản nghĩa Définitif, durable, permanent....
  • Provisoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời, tạm Phó từ Tạm thời, tạm Remplacer provisoirement thay thế tạm thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top