- Từ điển Pháp - Việt
Questionner
|
Ngoại động từ
Hỏi, chất vấn
(sử học) tra tấn
Xem thêm các từ khác
-
Questionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay hỏi 2 Tính từ 2.1 Hay hỏi Danh từ giống đực Người hay hỏi Tính từ Hay hỏi... -
Questionneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái questionneur questionneur -
Questschier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận quét Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận quét -
Questure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng tài vụ (quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) chức quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính... -
Quetsche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm) 1.2 Rượu mận quét Danh từ giống cái Quả... -
Quetzal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi deo ( Nam Mỹ) 1.2 Đồng ketzan (tiền Goa-tê-ma-la) Danh từ giống... -
Queue
Mục lục 1 Bản mẫu:Queues 2 Danh từ giống cái 2.1 Đuôi 3 Phản nghĩa Tête 3.1 Cuối 3.2 Cuống cán 3.3 Gậy chơi bi a Bản mẫu:Queues... -
Queue-de-chat
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám mây đuôi mèo Danh từ giống cái Đám mây đuôi mèo -
Queue-de-cheval
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) rễ đuôi ngựa (rễ dây thần kinh sống cuối) 1.2 (thực vật học) cỏ tháp bút... -
Queue-de-cochon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khoan ruột gà Danh từ giống cái Mũi khoan ruột gà -
Queue-de-morue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút lông bẹt (của thợ sơn, thợ vẽ) 1.2 (thân mật) áo đuôi tôm Danh từ giống cái Bút... -
Queue-de-porc
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ đuôi lợn Danh từ giống cái (thực vật học) cây tiền hồ... -
Queue-de-rat
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giũa tròn Danh từ giống cái Giũa tròn -
Queue-de-renard
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giền đuôi cáo Danh từ giống cái (thực vật học) cây giền đuôi cáo -
Queue-de-scorpion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán bọ cạp Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán... -
Queue-de-souris
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi chuột -
Queue-de-vinaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri đít đỏ Danh từ giống cái (động vật học) chim ri đít đỏ -
Queue-rouge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tên hề Danh từ giống cái Tên hề -
Queue d'aronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mộng đuôi én (đồ mộc) Danh từ giống cái Mộng đuôi én (đồ mộc) -
Queursage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coeursage coeursage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.