- Từ điển Pháp - Việt
Référentiel
Danh từ giống đực
(toán học) hệ quy chiếu
Xem thêm các từ khác
-
Référer
Ngoại động từ En référer à+ đệ trình (cấp trên...) xét En référer au président đệ trình ông chủ tịch xét -
Référé
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự xét xử tạm, bản xét xử tạm -
Régal
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều régals) 1.1 Món ăn ngon, mỹ vị 1.2 (thân mật) điều khoái chí 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Régalade
Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lửa củi cành Boire à la régalade ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng -
Régalage
Danh từ giống đực Sự san (đất) -
Régalement
Danh từ giống đực như régalage Sự phân bổ thuế theo tỷ lệ -
Régaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đãi thết, thết đãi 2 Nội động từ 2.1 đãi (trả tiền ăn uống) Ngoại động từ đãi thết,... -
Régalien
Tính từ (của) nhà vua Droit régalien quyền nhà vua -
Régate
Danh từ giống cái Cuộc đua thuyền Cái ca vát -
Régater
Nội động từ đua thuyền -
Régence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiếp chính 1.2 Chức nhiếp chính 1.3 Thời kỳ nhiếp chính. 2 Tính từ 2.1 (không đổi)... -
Régent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan nhiếp chính 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giáo sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân... -
Régenter
Ngoại động từ Làm thầy, cai quản. Il veut régenter tout le monde nó muốn làm thầy cả thiên hạ (từ cũ, nghĩa cũ) dạy học -
Régicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết vua. 2 Danh từ 2.1 Kẻ giết vua 3 Danh từ giống đực 3.1 Tội giết vua. Tính từ Giết vua. Crime... -
Régie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý (một sở công cộng) 1.2 Sở; công ty. 1.3 (sân khấu) bộ phận quản lý Danh từ... -
Régime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ. 1.2 (địa lý, địa chất) thuỷ chế. 1.3 (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc... -
Régiment
Danh từ giống đực (quân sự) trung đoàn (nghĩa bóng) vô số, rất nhiều -
Régimentaire
Tính từ Xem régiment Unités régimentaires đơn vị trung đoàn -
Région
Danh từ giống cái Miền, vùng, khu. Région minière vùng mỏ Région pétrolifère vùng có dầu mỏ Région à tremblements de terre miền... -
Régional
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) địa phương. 1.2 (thuộc) khu vực. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mạng dây nói ngoại thành Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.