Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réfraction

Danh từ giống cái

(vật lý) học sự khúc xạ
Réfraction de la lumière
sự khúc xạ ánh sáng
Réfraction molaire/réfraction atomique
sự khúc xạ phân tử/sự khúc xạ nguyên tử::Réfraction du son
sự khúc xạ âm thanh
(y học) năng lực chiết quang (của mắt)

Xem thêm các từ khác

  • Réfrangibilité

    Danh từ giống cái (vật lý học) khả năng khúc xạ
  • Réfrangible

    Tính từ Có thể khúc xạ Un rayon réfrangible một tia có thể khúc xạ
  • Réfrigérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 (thân mật) lạnh lùng, lạnh lẽo 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy làm lạnh 2.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Réfrigérateur

    Danh từ giống đực Máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị lạnh Réfrigérateur à évaporation thiết bị lạnh kiểu bốc hơi Réfrigérateur...
  • Réfrigération

    Danh từ giống cái Sự làm lạnh, sự ướp lạnh La réfrigération des denrées alimentaires sự ướp lạnh thực phẩm Réfrigération...
  • Réfrigérer

    Ngoại động từ Làm lạnh, gây lạnh (nghĩa bóng) lạnh lùng với, lạnh nhạt tiếp (ai)
  • Réfringence

    Danh từ giống cái (vật lý học) tính chiết quang
  • Réfutable

    Tính từ Có thể bẻ lại, có thể bác được Argument difficilement réfutable lý lẽ khó mà bác được
  • Réfutation

    Danh từ giống cái Sự bẻ lại, sự bác Réfutation d\'un argument sự bác một lý lẽ Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để)...
  • Réfuter

    Ngoại động từ Bẻ lại, bác Refuter une théorie bác một học thuyết refuter quelqu\'un bẻ lại ai
  • Référence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, lời dẫn 1.2 Sự tham khảo 1.3 (số nhiều) giấy tờ chứng nhận 1.4 (toán học) sự...
  • Référencer

    Ngoại động từ Chú dẫn đính mẫu vải (vào tập mẫu vải)
  • Référendaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Conseiller référendaire+ viên kiểm toán 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên kiểm toán Tính từ Conseiller référendaire+...
  • Référentiel

    Danh từ giống đực (toán học) hệ quy chiếu
  • Référer

    Ngoại động từ En référer à+ đệ trình (cấp trên...) xét En référer au président đệ trình ông chủ tịch xét
  • Référé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự xét xử tạm, bản xét xử tạm
  • Régal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều régals) 1.1 Món ăn ngon, mỹ vị 1.2 (thân mật) điều khoái chí 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Régalade

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lửa củi cành Boire à la régalade ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng
  • Régalage

    Danh từ giống đực Sự san (đất)
  • Régalement

    Danh từ giống đực như régalage Sự phân bổ thuế theo tỷ lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top