Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Racage

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) vòng cột buồm

Xem thêm các từ khác

  • Racahout

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) món bột thập cẩm (thức ăn của người A Rập) (từ cũ, nghĩa cũ) món bột thập cẩm (thức...
  • Racaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cạn bã, đồ mạt hạng (trong xã hội) 1.2 Tụi vô lại Danh từ giống cái Đồ cạn bã,...
  • Racca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raca raca
  • Raccommodable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vá lại Tính từ Có thể vá lại Déchirure aisément raccommondable chỗ rách dễ vá lại
  • Raccommodage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá Danh từ giống đực Sự vá Raccommodage d\'un filet sự vá một cái lưới
  • Raccommodement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự giải hòa Danh từ giống đực (thân mật) sự giải hòa
  • Raccommoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (thân mật) giải hòa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa Ngoại động từ Vá Raccommoder un...
  • Raccommodeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá; thợ vá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người sửa chữa Danh từ giống đực Người vá;...
  • Raccompagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa về; dẫn về Ngoại động từ Đưa về; dẫn về je te raccompagne chez toi Tôi đưa em về...
  • Raccord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối Danh từ giống đực Chỗ nối, mối nối;...
  • Raccordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối Danh từ giống đực Sự nối Voie de raccordement (đường sắt) đường nối Raccordement...
  • Raccorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối Ngoại động từ Nối Raccorder deux bâtiments nối hai tòa nhà (với nhau)
  • Raccourci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt ngắn, rút ngắn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn 1.4 (nghệ thuật)...
  • Raccourcie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raccourci raccourci
  • Raccourcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn 2 Nội động từ 2.1 Ngắn lại, ngắn đi Ngoại động từ Cắt...
  • Raccourcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt ngắn, sự thu ngắn, sự rút ngắn Danh từ giống đực Sự cắt ngắn, sự thu ngắn,...
  • Raccoutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng (áo sợi) Danh từ giống đực Sự mạng (áo sợi)
  • Raccoutrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (áo sợi) Ngoại động từ Mạng (áo sợi)
  • Raccoutreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ mạng (áo sợi) Danh từ giống cái Thợ mạng (áo sợi)
  • Raccoutumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réaccoutumer réaccoutumer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top