Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raclage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cạo, sự nạo
Le raclage des peaux
sự nạo da

Xem thêm các từ khác

  • Racle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái nạo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái nạo
  • Raclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo 1.2 Tiếng cạo, tiếng nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Tiếng...
  • Racler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo, nạo 1.2 Cò cưa Ngoại động từ Cạo, nạo Racler une casserole nạo xoong les garde-boue raclaient...
  • Raclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo, cái cào 1.2 Món phomát hơ nóng chảy Danh từ giống cái Cái nạo, cái cào Món phomát...
  • Racleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo 1.2 Người kéo đàn cò cưa Danh từ giống đực Thợ nạo Racleur de peaux thợ nạo...
  • Racloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo
  • Raclon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ ăn dính nồi 1.2 Phân cỏ mục Danh từ giống đực Đồ ăn dính nồi Phân cỏ mục
  • Raclure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùn nạo Danh từ giống cái Mùn nạo
  • Raclée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn (nghĩa rộng) cuộc thất bại hoàn toàn
  • Racolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo kéo, sự níu khách (gái điếm) 1.2 (sử học) sự bắt lính Danh từ giống đực...
  • Racoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dụ dỗ, chèo kéo 1.2 Níu (khách; nói về gái điếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt (lính) Ngoại...
  • Racoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dụ dỗ, người chèo kéo 1.2 (sử học) người bắt lính Danh từ giống đực Người...
  • Racoleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách
  • Racontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kể lại Tính từ Có thể kể lại Histore difficilement racontable chuyện khó kể lại
  • Racontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện bép xép, chuyện ngồi lê đôi mách Danh từ giống đực Chuyện bép xép, chuyện ngồi...
  • Racontar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện bép xép, chuyện ngồi lê đôi mách Danh từ giống đực Chuyện bép xép, chuyện ngồi...
  • Raconter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, kể lại 1.2 Nói lăng nhăng Ngoại động từ Kể, kể lại Raconter une histoire kể một chuyện...
  • Raconteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kể chuyện; người có tài kể chuyện Danh từ giống đực...
  • Raconteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái raconteur raconteur
  • Racoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top