Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rani

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) vương phi (ấn Độ)

Xem thêm các từ khác

  • Raniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ếch Tính từ (có) hình ếch
  • Ranimable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ réanimable réanimable
  • Ranimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation
  • Ranimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra 1.3 Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi 1.4 Khêu...
  • Ranine

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 ( Artère ranine) (giải phẫu) học động mạch nhái Tính từ, danh từ giống cái (...
  • Ranker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất ranke (đất mỏng, có mùn, trên đá mẹ silic) Danh từ giống đực (nông...
  • Ransomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranxomit
  • Rantanplan

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ rataplan rataplan
  • Ranunculus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ranunculus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Ranunculus Danh từ giống đực...
  • Ranz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranz des vaches )
  • Rançon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền chuộc 1.2 Cái bù trừ, cái thừa trừ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) kích ngạnh...
  • Rançonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẹt của, sự hiếp của 1.2 (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Rançonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẹt của, hiếp của 1.2 (văn học) cứa cổ, chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền...
  • Rançonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân chẹt của, quân hiếp của 1.2 Kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt 1.3 (nghĩa rộng) kẻ bóc...
  • Raout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội; cuộc liên hoan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội;...
  • Rapace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham mồi (chim) 1.2 (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn 1.3 Danh từ giống đực (động vật học) 1.4 Chim săn...
  • Rapacité

    Danh từ giống cái Tính tham mồi Rapacité du loup tính tham mồi của chó sói Tính tham lam, tính tham tàn Repacité des brigands tính...
  • Rapakiwi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rapakivi Danh từ giống đực (khoáng vật học) rapakivi
  • Rapana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc gui Danh từ giống cái (động vật học) ốc gui
  • Rapatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải rây (để làm mặt rây) Danh từ giống cái Vải rây (để làm mặt rây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top