Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ranunculus

Mục lục

Bản mẫu:Ranunculus

Danh từ giống đực
(thực vật học) cây mao lương

Xem thêm các từ khác

  • Ranz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranz des vaches )
  • Rançon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền chuộc 1.2 Cái bù trừ, cái thừa trừ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) kích ngạnh...
  • Rançonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẹt của, sự hiếp của 1.2 (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Rançonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẹt của, hiếp của 1.2 (văn học) cứa cổ, chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền...
  • Rançonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân chẹt của, quân hiếp của 1.2 Kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt 1.3 (nghĩa rộng) kẻ bóc...
  • Raout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội; cuộc liên hoan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội;...
  • Rapace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham mồi (chim) 1.2 (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn 1.3 Danh từ giống đực (động vật học) 1.4 Chim săn...
  • Rapacité

    Danh từ giống cái Tính tham mồi Rapacité du loup tính tham mồi của chó sói Tính tham lam, tính tham tàn Repacité des brigands tính...
  • Rapakiwi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rapakivi Danh từ giống đực (khoáng vật học) rapakivi
  • Rapana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc gui Danh từ giống cái (động vật học) ốc gui
  • Rapatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải rây (để làm mặt rây) Danh từ giống cái Vải rây (để làm mặt rây)
  • Rapatriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Le...
  • Rapatriement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho hồi hương Danh từ giống đực Sự cho hồi hương Le rapatriement des prisonniers de guerre...
  • Rapatrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hồi hương, trả về nước 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa 1.3 Phản nghĩa Déporter, exiler....
  • Rapatrié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi hương 2 Danh từ 2.1 Người hồi hương Tính từ Hồi hương Danh từ Người hồi hương
  • Rapatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự ướm gốc cây (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không) Danh...
  • Rapatronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) ướm (cây đã chặt) vào gốc (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không)...
  • Rapetasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) vá víu Ngoại động từ (thân mật) vá víu Rapetasser de vieilles loques vá víu quần...
  • Rapetisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhỏ đi, thu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp 2 Nội động từ 2.1 Nhỏ đi; ngắn...
  • Rapetissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu hẹp lưới Danh từ giống cái Sự thu hẹp lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top