Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapatrié

Mục lục

Tính từ

Hồi hương

Danh từ

Người hồi hương

Xem thêm các từ khác

  • Rapatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự ướm gốc cây (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không) Danh...
  • Rapatronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) ướm (cây đã chặt) vào gốc (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không)...
  • Rapetasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) vá víu Ngoại động từ (thân mật) vá víu Rapetasser de vieilles loques vá víu quần...
  • Rapetisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhỏ đi, thu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp 2 Nội động từ 2.1 Nhỏ đi; ngắn...
  • Rapetissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu hẹp lưới Danh từ giống cái Sự thu hẹp lưới
  • Raphanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc hạt củ dại Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc hạt củ...
  • Raphanus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải củ Danh từ giống đực (thực vật học) cải củ
  • Raphaélesque

    Tính từ Theo phong cách Ra-pha-en
  • Raphia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọ sợi (cây, sợi) Danh từ giống đực Cọ sợi (cây, sợi)
  • Raphide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tinh thể kim Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Raphiolepis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lương gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lương gai
  • Rapiat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bủn xỉn, biển lận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận...
  • Rapiate

    Mục lục 1 Xem rapiat Xem rapiat
  • Rapide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau, nhanh, chóng; mau lẹ 1.2 Dốc đứng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (đường sắt) chuyến xe tốc hành...
  • Rapidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng Courir rapidement...
  • Rapidité

    Danh từ giống cái Sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ Avec la rapidité de l\'éclair nhanh như chớp La rapidité du temps sự nhanh...
  • Rapidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapiđolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapiđolit
  • Rapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ vô tài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người học vẽ Danh từ giống đực Họa sĩ vô tài...
  • Rapine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt Danh từ...
  • Rapiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt Động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top