- Từ điển Pháp - Việt
Ravigotant
Xem thêm các từ khác
-
Ravigotante
Mục lục 1 Xem ravigotant Xem ravigotant -
Ravigote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành tăm Danh từ giống cái Nước xốt hành tăm -
Ravigoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức Ngoại động từ (thân mật) làm cho khỏe ra; làm... -
Ravilir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho hẹn hạ, làm cho đê hèn đi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa... -
Ravin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thung 1.2 Rãnh (cho nước chảy) Danh từ giống đực Thung Rãnh (cho nước chảy) -
Ravine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe (nước chảy) Danh từ giống cái Khe (nước chảy) -
Ravinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xói rãnh 1.2 Rãnh xói Danh từ giống đực Sự xói rãnh Rãnh xói -
Raviner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói (đất) thành rãnh 1.2 (nghĩa bóng) làm cho đầy vết nhăn (mặt...) Ngoại động từ Xói (đất)... -
Ravineuse
Mục lục 1 Xem ravineux Xem ravineux -
Ravineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy rãnh xói (đất) Tính từ Đầy rãnh xói (đất) -
Ravioli
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Tim xắm Danh từ giống đực ( số nhiều) Tim xắm -
Ravir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp; công đi. 1.2 Làm cho rất vui thích Ngoại động từ Cướp; công đi. Ravir le bien d\'autrui... -
Ravissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích Tính từ Làm say lòng;... -
Ravissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ravissant ravissant -
Ravissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rất vui thích 1.2 Phản nghĩa Affliction. 1.3 (tôn giáo) sự mê li 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Ravisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cướp, kẻ bắt cóc 1.2 Kẻ bắt cóc phụ nữ Danh từ Kẻ cướp, kẻ bắt cóc Ravisseur d\'enfants kẻ... -
Ravisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ cướp, kẻ bắt cóc Danh từ giống cái Kẻ cướp, kẻ bắt cóc -
Ravitaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp phẩm, sự tiếp tế 1.2 Hàng tiếp tế Danh từ giống đực Sự tiếp phẩm, sự... -
Ravitailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt...) Ngoại động từ Tiếp tế (lương thực,... -
Ravitailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế 1.2 (thể dục thể thao) người tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.