- Từ điển Pháp - Việt
Rejet
|
Danh từ giống đực
Sự hắt, sự quẳng lại
Sự loại bỏ, sự bỏ
Sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ
- Rejet d'une proposition
- sự bác một đề nghị
Sự đổ, sự trút
(nông nghiệp) chồi tái sinh
Đất đào hắt đi (khi đào hố...)
Bầy ong san đàn
(thơ ca) đoạn vắt dòng
Xem thêm các từ khác
-
Rejetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ Tính từ Có thể... -
Rejeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném lại 1.2 Hắt quẳng lại, đẩy lùi 1.3 Tuôn ra, thổ ra 1.4 Đưa sang, đưa xuống 1.5 Làm cho... -
Rejeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tược, chồi gốc (của cây) 1.2 Con, con cháu 1.3 Bầy ong san đàn Danh từ giống đực Tược,... -
Rejetonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi Nội động từ (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi -
Rejoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối lại, chắp lại, gắn lại 1.2 Tiếp vào 1.3 Trở về với, trở lại với 1.4 Đuổi kịp,... -
Rejointoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét lại (vữa vào) kẻ một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét lại... -
Rejouer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Chơi lại, diễn lại Động từ Chơi lại, diễn lại Rejouer une pièce diễn lại một vở -
Relais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức ( cg course de relais) 1.2 (công nghiệp học) lối... -
Relance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm 1.2 (nghĩa bóng) sự phục hồi Danh... -
Relancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại ném, sự lại quăng 1.2 Sự phục hồi Danh từ giống đực Sự lại ném, sự lại... -
Relancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ném, lại phóng, lại quăng 1.2 Lại cho chạy 1.3 (săn bắn) lại đuổi 1.4 Phục hồi, lại... -
Relanceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) người nhận bóng phát (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục,... -
Relaps
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lại dị giáo 1.2 (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm Tính từ (tôn... -
Relater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại 1.2 (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên Ngoại động từ Kể lại, thuật... -
Relateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể, người thuật lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Relatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối... -
Relation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ 1.2 Sự giao thiệp 1.3 Người Danh từ giống cái Quan hệ Relation de cause à effet quan... -
Relationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) liên hệ Tính từ (triết học) liên hệ Théorie relationnelle học thuyết liên hệ -
Relationnelle
Mục lục 1 Xem relationnel Xem relationnel -
Relative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.