- Từ điển Pháp - Việt
Rempoissonner
Xem thêm các từ khác
-
Remporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang trở về 1.2 Được, thắng Ngoại động từ Mang trở về Le marchand a d‰ remporter sa marchandise... -
Rempotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay chậu, sự sang chậu (cây cảnh) Danh từ giống đực Sự thay chậu, sự sang chậu... -
Remprunter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vay lại Ngoại động từ Vay lại Remprunter de l\'argent vay lại tiền -
Remuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển -
Remuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuấy, sự đảo, sự xáo trộn 1.2 Sự lắc (chai rượu săm banh dốc ngược cho cặn... -
Remuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động đậy luôn, cựa quậy luôn, hiếu động 1.2 (nghĩa xấu) lăng xăng 1.3 Phản nghĩa Calme, inerte Tính... -
Remuante
Mục lục 1 Xem remuant Xem remuant -
Remue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự chăn thả luân phiên (theo mùa) 1.2 Bãi chăn thả luân phiên Danh từ... -
Remuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Động đậy 1.2 Di chuyển 1.3 Xới khuấy đảo xáo trộn 1.4 Lật đi lật lại 1.5 Làm xúc động,... -
Remueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhộn nhịp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khuấy động 2.2 Thợ lắc chai (trong công nghệ chế rượu... -
Remueuse
Mục lục 1 Xem remueur Xem remueur -
Remugle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) mùi hấp hơi Danh từ giống đực (văn học) mùi hấp hơi -
Remument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động đậy 1.2 Sự di chuyển Danh từ giống đực Sự động đậy Le remuement des lèvres... -
Remédiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa (bệnh) 1.2 Có thể sửa, có thể cứu chữa được 2 Phản nghĩa 2.1 Irrémédiable [[]] Tính... -
Renaissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự Phục sinh 1.2 Sự phục hưng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thuộc) thời phục... -
Renaissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra 1.2 (thuộc) thời Phục hưng Tính từ Hồi lại; lại xuất hiện,... -
Renaissante
Mục lục 1 Xem renaissant Xem renaissant -
Renanthere
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan phượng vĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan phượng... -
Renard
Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)... -
Renarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.