Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rubéfaction

Danh từ giống cái

(y học) sự sung huyết da
(địa chất, địa lý) sự hóa đỏ (của đất, do tích hợp chất sắt)

Xem thêm các từ khác

  • Rubéfiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây sung huyết da 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc gây sung huyết da Tính từ (y học)...
  • Rubéfier

    Ngoại động từ (y học) gây sung huyết (da)
  • Rubéole

    Danh từ giống cái (y học) bệnh rubêon
  • Rubéoleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rubéole 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người mắc bệnh rubêon Tính từ Xem rubéole Danh từ giống...
  • Rubéolique

    Tính từ Xem rubéole
  • Rucervus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cà tong Danh từ giống đực (động vật học) con cà tong
  • Ruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đõ ong, thùng ong, tổ ong 1.2 Băng vải xếp nếp tổ ong Danh từ giống cái Đõ ong, thùng ong,...
  • Rucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi đặt thùng ong; trại ong 1.2 Số thùng ong (của một trại ong) 1.3 Ngoại động từ 1.4...
  • Ruchée

    Danh từ giống cái Tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng) đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong)
  • Rudbeckia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa)
  • Rudbeckie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa)
  • Rude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xù xì, gồ ghề 1.2 Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc 1.3 Chát xít 1.4 Chối tai 1.5 Nghiêm khắc 1.6...
  • Rudement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc 1.2 Dữ, nặng nền; mạnh 1.3 (thân mật) rất, hết sức...
  • Rudenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây Ngoại động từ (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây
  • Rudenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây (ở các rãnh về phía chân cột) Danh từ giống cái (kiến...
  • Rudenté

    Tính từ (kiến trúc) (có) trang trí hình cuộn dây Colonne rudentée cột trang trí hình cuộn dây
  • Rudesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xù xì 1.2 Sự chát xít (rượu) 1.3 Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét...
  • Rudiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng 1.2 (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô...
  • Rudimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ đẳng, bước đầu 1.2 Sơ sài 1.3 (sinh vật học) thô sơ 1.4 Phản nghĩa Complet, développé. Complexe,...
  • Rudimentairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sơ sài; sơ sơ Phó từ Sơ sài; sơ sơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top