- Từ điển Pháp - Việt
Séculariser
Ngoại động từ
Hoàn tục
- Religieux sécularisé
- thầy tu hoàn tục
Thế tục hóa
- Séculariser un couvent
- thế tục hóa một nhà tu
Xem thêm các từ khác
-
Sécularité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng linh mục ở họ đạo (không theo họ dòng tu) -
Séculier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thế tục 1.2 �� ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu) 1.3 Ngoài đời, giới giáo... -
Sécurisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên tâm; gây cảm tưởng an toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Angoissant dramatisant [[]] Tính từ Làm yên tâm; gây... -
Sécuriser
Ngoại động từ Làm yên tâm -
Sécurité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn 1.2 Bộ phận an toàn (ở súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Insécurité... -
Sédatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm dịu Tính từ Làm dịu Remède sédatif thuốc làm dịu Danh... -
Sédentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tĩnh lại 1.2 Thường trú; định cư 1.3 ít ra ngoài, giu giú ở nhà 2 Danh từ 2.1 Người giu giú ở nhà... -
Sédentariser
Ngoại động từ định cư (hóa) -
Sédimentaire
Tính từ Trầm tích Roche sédimentaire đá trầm tích -
Sédimentation
Danh từ giống cái Sự lắng đọng, sự lắng Vitesse de sédimentation globulaire tốc độ lắng huyết cầu, tốc độ huyết trầm... -
Séditieusement
Phó từ Phản loạn -
Séditieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản loạn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ phản loạn Tính từ Phản loạn Esprit séditieux óc phản loạn... -
Sédition
Danh từ giống cái Cuộc phản loạn -
Séducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyến rũ 2 Danh từ giống đực 2.1 Quyến rũ Tính từ Quyến rũ Beauté séductrice vẻ đẹp quyến rũ... -
Séduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm hư, sự mua chuộc 2 Phản nghĩa 2.1 Répugnance [[]]... -
Séduisant
Tính từ Quyến rũ Beauté séduisante cái đẹp quyến rũ Promesses séduisantes những lời hứa quyến rũ Hấp dẫn Propositions séduisantes... -
Ségala
Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đất trồng lúa mạch đen -
Ségrais
Danh từ giống đực (lâm nghiệp) khu rừng lẻ -
Ségrégation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tách riêng, sự tách biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Déségrégation [[]] Danh từ giống cái Sự tách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.