Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séduction

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự quyến rũ
La séduction des richesses
sự quyến rũ của tiền của
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm hư, sự mua chuộc
Séduction de témoins
sự mua chuộc nhân chứng

Phản nghĩa

Répugnance [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Séduisant

    Tính từ Quyến rũ Beauté séduisante cái đẹp quyến rũ Promesses séduisantes những lời hứa quyến rũ Hấp dẫn Propositions séduisantes...
  • Ségala

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đất trồng lúa mạch đen
  • Ségrais

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) khu rừng lẻ
  • Ségrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tách riêng, sự tách biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Déségrégation [[]] Danh từ giống cái Sự tách...
  • Séguedille

    Danh từ giống cái điệu xêghiđi (nhảy, nhạc)
  • Séisme

    Danh từ giống đực động đất, địa chấn
  • Séismicité

    Danh từ giống cái Như sismicité
  • Séismique

    Tính từ Như sismique
  • Séismographe

    Danh từ giống đực Như sismographe
  • Séismologie

    Danh từ giống cái Như sismologie
  • Séjour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lại, sự lưu lại 1.2 Nơi ở lại, nơi nghỉ 1.3 (luật học, pháp lý) sự cư trú...
  • Séjourner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� lại, lưu lại 1.2 đọng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Passer [[]] Nội động từ �� lại, lưu lại...
  • Sélacien

    Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám; cá mập (số nhiều) bộ cá nhám
  • Sélaginelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây quyển bá
  • Sélect

    Tính từ (thân mật) chọn lọc; lịch sự; tao nhã Des réunions sélectes những cuộc họp tao nhã
  • Sélecter

    Ngoại động từ Lựa chọn
  • Sélecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chọn (phiếu đục lỗ) 1.2 Cái chuyển mạch (điện thoại) 1.3 Bàn đạp đổi tốc độ...
  • Sélectif

    Tính từ Chọn lọc Méthode sélective phương pháp chọn lọc
  • Sélection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lựa chọn, sự tuyển lựa 1.2 Tập chọn lọc, bộ chọn lọc 2 Phản nghĩa 2.1 Panmixie [[]]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top