- Từ điển Pháp - Việt
Salarias
|
Danh từ giống đực
(động vật học) cá thoi loi
Xem thêm các từ khác
-
Salariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ làm công 1.2 Thân phận làm công 1.3 Giới làm công Danh từ giống đực Chế độ... -
Salarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trả tiền công cho (ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Salaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đểu, đểu giả Danh từ giống đực (thông tục) đểu, đểu giả -
Saldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanđanit, alunogen Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanđanit, alunogen -
Sale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu 1.3 Danh từ 1.4 Người bẩn 1.5 Phản nghĩa Net,... -
Salement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thông tục) dữ, quá xá 1.3 Phản nghĩa Proprement. Phó từ Bẩn, bẩn thỉu Manger salement... -
Salep
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột lan củ Danh từ giống đực Bột lan củ -
Saler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ muối, cho muối vào 1.2 Muối, ướp muối 1.3 (thân mật) bán đắt 1.4 (thân mật) xử phạt... -
Saleron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy lọ muối 1.2 Lọ muối cá nhân (của mỗi người ở bàn ăn) Danh từ giống đực Đáy... -
Saleté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt 1.2 Sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành... -
Saleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...) -
Saleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người muối (cá, thịt...) Danh từ Người muối (cá, thịt...) -
Salicaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thiên khuất -
Salicales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ liễu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Salicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xalixin Danh từ giống cái ( hóa học) xalixin -
Salicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối Tính từ Làm muối Travail salicole công việc làm muối -
Salicoque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tôm hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tôm hồng -
Salicorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngón biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngón biển -
Salicoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalicozit, xalixin Danh từ giống đực ( hóa học) xalicozit, xalixin -
Saliculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ruộng muối 1.2 Tính từ 1.3 Làm ruộng muối Danh từ giống đực Người làm ruộng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.