- Từ điển Pháp - Việt
Sapèque
Danh từ giống cái
đồng tiền đồng, đồng trinh
Xem thêm các từ khác
-
Saquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ sacquer sacquer -
Sarabande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xaraban (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xaraban (nhảy, nhạc) faire la sarabande làm... -
Saran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Saran (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Saran (sợi tổng hợp) -
Sarancolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sarrancolin sarrancolin -
Sarbacane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống xì đồng Danh từ giống cái Ống xì đồng -
Sarcanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan chân rết Danh từ giống đực (thực vật học) lan chân rết -
Sarcasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời châm chọc, lời mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Compliment, flatterie. Danh từ giống đực... -
Sarcastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm chọc, mỉa mai cay độc 1.2 Phản nghĩa Bienveillant. Tính từ Châm chọc, mỉa mai cay độc Ton sarcastique... -
Sarcastiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai cay độc Phó từ Mỉa mai cay độc -
Sarcelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mồng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mồng két -
Sarcine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê Danh từ giống cái (vi sinh vật học) khuẩn hạt kê -
Sarclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cỏ, sự làm cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cỏ,... -
Sarcler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ Ngoại động từ (nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ -
Sarclette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ Danh từ giống cái Cuốc con giẫy cỏ; cào cỏ nhỏ -
Sarcleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giẫy cỏ, người làm cỏ Danh từ giống đực Người giẫy cỏ, người làm cỏ -
Sarcloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ Danh từ giống đực Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ -
Sarclure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỏ giẫy ra Danh từ giống cái Cỏ giẫy ra -
Sarcocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thịt quả, vỏ quả giữa Danh từ giống đực (thực vật học) thịt quả,... -
Sarcocephalus
Mục lục 1 (thực vật học) cây gáo (thực vật học) cây gáo -
Sarcode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) chất nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học, từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.