Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saturnie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) bướm công đêm

Xem thêm các từ khác

  • Saturnien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Saturnienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Saturnin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique...
  • Saturnine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique...
  • Saturnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc chì Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc chì
  • Saturnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xatuanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xatuanit
  • Saturé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bão hòa, no 1.2 (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê 2 Phản nghĩa 2.1 Insaturé [[]] Tính từ Bão hòa, no Carbures...
  • Satyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần Dê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ dâm bôn, kẻ cuồng dâm 1.3 (động vật học) bướm mắt rắn...
  • Satyriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng cuồng dâm (đàn ông) Danh từ giống đực Chứng cuồng dâm (đàn ông)
  • Satyrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần Dê 1.2 Đồng âm satirique. Tính từ (thuộc) thần Dê Đồng âm satirique.
  • Sauce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt, nước chấm 1.2 (hội họa) bút chì than 1.3 Cái phụ; cái hoa hòe hoa sói 1.4 Cách,...
  • Saucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét nước xốt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt 1.3 (nghĩa rộng) nhúng vào...
  • Saucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) người chế nước xốt Danh từ giống đực (bếp núc) người chế nước xốt
  • Saucisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích 1.2 (thông tục) đồ ngốc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích)...
  • Saucisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích lớn 1.2 Bánh mì ống 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi mìn Danh từ giống đực Xúc xích...
  • Saucissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nguội Nội động từ (thân mật) ăn nguội
  • Saucée

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng)
  • Sauf

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái sauve) 1.1 Thoát nguy, thoát nạn 1.2 Không hề gì, không bị xâm phạm; được bảo toàn 1.3 Phản...
  • Sauf-conduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sauf-conduits ) giấy thông hành
  • Sauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top