Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se crêter

Tự động từ

Dựng mào lên
Des coqs qui se crêtent
gà trống dựng mào lên
(nghĩa bóng) tỏ vẻ vênh vang hiếu chiến

Xem thêm các từ khác

  • Se cuirasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày
  • Se cuiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say rượu Tự động từ (thông tục) say rượu
  • Se cultiver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trau giồi văn hóa Tự động từ Trau giồi văn hóa
  • Se damner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuốc tội vào mình Tự động từ Chuốc tội vào mình
  • Se dandiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núng nính Tự động từ Núng nính
  • Se degingander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) đi lều nghều Tự động từ (thân mật) đi lều nghều
  • Se dessaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ, nhường, giao lại Tự động từ Bỏ, nhường, giao lại Se dessaisir de ses biens bỏ của cải
  • Se dessiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi rõ, rõ ra Tự động từ Nổi rõ, rõ ra Le profil de la montagne se dessine sur l\'horizon đường...
  • Se dessécher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi 1.2 Gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi Tự động từ Khô đi Gầy đét đi...
  • Se devoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có nhiệm vụ (với) Tự động từ Có nhiệm vụ (với) Se devoir à la patrie có nhiệm vụ với tổ...
  • Se différencier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khác biệt, phân biệt 1.2 (sinh vật học) phân hóa, biệt hóa 1.3 (địa chất, địa lý) phân dị...
  • Se dilater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn nở, giãn ra, nở ra Tự động từ Giãn nở, giãn ra, nở ra
  • Se diminuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giảm giá trị Tự động từ Giảm giá trị
  • Se dire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhủ 1.2 Tự cho là Tự động từ Tự nhủ Tự cho là
  • Se disculper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) thân oan, biện bạch Tự động từ (tự) thân oan, biện bạch
  • Se disloquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khớp, trật xương 1.2 Rời ra, trật ra 1.3 Tan rã; giải tán Tự động từ Sai khớp, trật xương...
  • Se dispenser de

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự miễn Tự động từ Tự miễn Se dispenser de tout travail tự miễn mọi việc
  • Se disperser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải tán, tản mác tứ phía 1.2 Phân tán sức lực, phân tán hoạt động Tự động từ Giải tán,...
  • Se disposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị, sắp Tự động từ Chuẩn bị, sắp Je me disposais à partir quand il est arrivé tôi chuẩn...
  • Se disputer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau 1.2 Tranh giành nhau, tranh nhau Tự động từ Cãi nhau Tranh giành nhau, tranh nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top