Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se déboutonner

Tự động từ

Cởi cúc áo
(thân mật) nói thả cửa, nghĩ gì nói hết

Xem thêm các từ khác

  • Se débrailler

    Tự động từ Phanh áo ra (nghĩa bóng) bừa bãi Une famille qui se débraille một gia đình bừa bãi
  • Se débrouiller

    Tự động từ (thân mật) xoay xở, khéo xoay xở
  • Se décanter

    Tự động từ được gạn được sáng tỏ Idées qui se décantent ý kiến được sáng tỏ
  • Se décarcasser

    Tự động từ (thông tục) vất vả, mệt sức
  • Se décatir

    Tự động từ Mất vẻ tươi, mất vẻ đẹp; già đi
  • Se décaver

    Tự động từ Thua sạch
  • Se décharger

    Tự động từ Trút vào, đổ vào Trút bỏ Se décharger d\'une affaire sur quelqu\'un trút bỏ một việc cho ai
  • Se déchausser

    Tự động từ Cởi giày Lòi gốc ra, lòi chân ra
  • Se déchirer

    Tự động từ Bị rách (do...) Xâu xé nhau, mạt sát nhau
  • Se déchristianiser

    Tự động từ Bỏ đạo Cơ Đốc
  • Se décider

    Tự động từ Quyết định (se décider pour) chọn, quyết định đi theo (cái gì)
  • Se déclarer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ tình 1.2 Tỏ ý kiến, có ý kiến 1.3 Phát ra; nổ ra Tự động từ Tỏ tình Tỏ ý kiến, có...
  • Se décoiffer

    Tự động từ Bỏ mũ ra
  • Se décolorer

    Tự động từ Mất màu, phai màu.
  • Se décontenancer

    Tự động từ Lúng túng, bối rối.
  • Se découcher

    Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thức dậy.
  • Se découper

    Tự động từ Nổi bật lên.
  • Se décourager

    Tự động từ Nản lòng, chán nản.
  • Se découvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo. 1.2 �� thế hở. 1.3 Bị lộ, bị thấy; được tìm thấy....
  • Se dédire

    Tự động từ Nói phản lại, nói trái trước; phản cung (người chứng). Nuốt lời, không giữ lời. Se dédir de son engagement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top