Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se dissumuler

Mục lục

Tự động từ

Giấu mình, lẩn mình

Xem thêm các từ khác

  • Se distendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) giãn ra Tự động từ (nghĩa bóng) giãn ra Leurs liens se sont distendus những mối liên...
  • Se distinguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi bật hơn người 1.2 Khác với; khác nhau 1.3 Được nhận thấy, được nhận rõ Tự động...
  • Se distraire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải trí, tiêu khiển 1.2 Quên đi, quên khuấy 1.3 Đãng trí, không tập turng (tư tưởng) Tự động...
  • Se divertir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải trí, tiêu khiển 1.2 Trêu đùa; vui thú (vì) Tự động từ Giải trí, tiêu khiển Trêu đùa;...
  • Se diviser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia ra, phân ra, phân chia 1.2 Chia rẽ Tự động từ Chia ra, phân ra, phân chia Fleuve qui se divise en...
  • Se doguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau Tự động từ Húc nhau Deux buffles qui se doguent hai con trâu húc nhau
  • Se domicilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt chính quán Tự động từ Đặt chính quán
  • Se dominer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế 1.2 Phản nghĩa S\'emporter Tự động từ Tự kiềm chế Phản nghĩa S\'emporter
  • Se donner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết lòng với; hiến thân; lao vào 1.2 Tự cho mình 1.3 Cho nhau 1.4 (sân khấu) được diễn Tự động...
  • Se dorloter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoải mái Tự động từ Thoải mái
  • Se doucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước Tự động từ Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước...
  • Se douter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghi ngờ Tự động từ Nghi ngờ Se douter de quelqu\'un nghi ngờ ai
  • Se draper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa quần áo cho thành có nếp xếp rộng 1.2 (nghĩa bóng) vây vo, phô trương Tự động từ Sửa...
  • Se dresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng 1.2 Được dựng lên 1.3 Nổi lên (chống lại) 1.4 Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher...
  • Se droguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uống nhiều thuốc 1.2 Dùng ma túy Tự động từ Uống nhiều thuốc Dùng ma túy
  • Se durcit

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng lại 1.3 Phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir. Tự động...
  • Se duveter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mọc lông tơ; lún phún lông tơ Tự động từ Mọc lông tơ; lún phún lông tơ
  • Se déballonner

    Tự động từ (thông tục) thú nhận (thông tục) nhút nhát
  • Se débander

    Tự động từ Chạy tán loạn
  • Se débarrassere

    Tự động từ Bỏ, vứt, cởi Se débarrasser d\'un objet encombrant bỏ một vật cồng kềnh đi Se débarrasser d\'une idée vứt bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top