Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se doguer

Mục lục

Tự động từ

Húc nhau
Deux buffles qui se doguent
hai con trâu húc nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se domicilier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt chính quán Tự động từ Đặt chính quán
  • Se dominer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế 1.2 Phản nghĩa S\'emporter Tự động từ Tự kiềm chế Phản nghĩa S\'emporter
  • Se donner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết lòng với; hiến thân; lao vào 1.2 Tự cho mình 1.3 Cho nhau 1.4 (sân khấu) được diễn Tự động...
  • Se dorloter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thoải mái Tự động từ Thoải mái
  • Se doucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước Tự động từ Tắm vòi hương sen, tắm (bằng) tia nước...
  • Se douter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghi ngờ Tự động từ Nghi ngờ Se douter de quelqu\'un nghi ngờ ai
  • Se draper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa quần áo cho thành có nếp xếp rộng 1.2 (nghĩa bóng) vây vo, phô trương Tự động từ Sửa...
  • Se dresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng 1.2 Được dựng lên 1.3 Nổi lên (chống lại) 1.4 Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher...
  • Se droguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uống nhiều thuốc 1.2 Dùng ma túy Tự động từ Uống nhiều thuốc Dùng ma túy
  • Se durcit

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng lại 1.3 Phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir. Tự động...
  • Se duveter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mọc lông tơ; lún phún lông tơ Tự động từ Mọc lông tơ; lún phún lông tơ
  • Se déballonner

    Tự động từ (thông tục) thú nhận (thông tục) nhút nhát
  • Se débander

    Tự động từ Chạy tán loạn
  • Se débarrassere

    Tự động từ Bỏ, vứt, cởi Se débarrasser d\'un objet encombrant bỏ một vật cồng kềnh đi Se débarrasser d\'une idée vứt bỏ...
  • Se débattre

    Tự động từ Cựa quậy, giãy giụa, vật lộn
  • Se débiner

    Tự động từ (thông tục) chuồn, trốn
  • Se débonder

    Tự động từ Tràn ra L\'eau s\'est débondée nước tràn ra Thổ lộ tâm tình
  • Se déborder

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tràn bờ Le Rhin s\'est débordé sông Ranh đã tràn bờ
  • Se déboutonner

    Tự động từ Cởi cúc áo (thân mật) nói thả cửa, nghĩ gì nói hết
  • Se débrailler

    Tự động từ Phanh áo ra (nghĩa bóng) bừa bãi Une famille qui se débraille một gia đình bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top