Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se mécompter

Tự động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) sai lầm; thất vọng

Xem thêm các từ khác

  • Se méfier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dè chừng, không tin, ngờ vực 2 Phản nghĩa 2.1 Confier (se) fier (se) Tự động từ Dè chừng, không...
  • Se méjuger

    Tự động từ Tự đánh giá thấp (do khiêm tốn)
  • Se ménager

    Tự động từ Giữ gìn sức khỏe; không phí sức
  • Se méprendre

    Tự động từ Lầm, hiểu lầm Se méprendre sur les intentions de quelqu\'un hiểu lầm ý định của ai à s\'y méprendre đến mức phải...
  • Se mésallier

    Tự động từ Kết hôn với người không tương xứng
  • Se métamorphoser

    Tự động từ (sinh vật học, sinh lý học) biến thái Biến hóa, biến đổi, đổi khác
  • Se mêler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào 1.2 Trở nên rắc rối 1.3 Can thiệp vào, xen vào 1.4 Cũng học...
  • Se nantir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) giữ đợ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuẩn bị sẵn,...
  • Se nicher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm tổ 1.2 (nghĩa bóng) ở, trú, nấp Tự động từ Làm tổ Oiseaux qui se nichent dans les crevasses...
  • Se nitrifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nitrat hóa Tự động từ Nitrat hóa
  • Se noircir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đen đi, tối đi 1.2 Tự bôi nhọ; tự lên án 1.3 (thông tục) say rượu Tự động từ Đen đi, tối...
  • Se noyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chết đuối 1.2 Chìm ngập, ngập Tự động từ Chết đuối Chìm ngập, ngập
  • Se nécroser

    Tự động từ Chết hoại
  • Se négliger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Không chú ý cách ăn mặc; không giữ gìn sức khỏe 2 Phản nghĩa 2.1 S\'occuper Tự động từ Không...
  • Se pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
  • Se paillarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (trường, lóng) đùa nghịch ồn ào 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) biếng nhác Tự động từ (trường, lóng)...
  • Se parcheminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành giống giấy da Tự động từ Thành giống giấy da
  • Se parer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm; điểm tô 1.2 Khoác mã, khoe mẽ Tự động từ Trang điểm; điểm tô Se parer comme pour...
  • Se parjurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bội thề Tự động từ Bội thề
  • Se parler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói với nhau 1.2 Được nói Tự động từ Nói với nhau Ils ne se parlent plus họ không nói với nhau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top