Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se noyer

Mục lục

Tự động từ

Chết đuối
Chìm ngập, ngập

Xem thêm các từ khác

  • Se nécroser

    Tự động từ Chết hoại
  • Se négliger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Không chú ý cách ăn mặc; không giữ gìn sức khỏe 2 Phản nghĩa 2.1 S\'occuper Tự động từ Không...
  • Se pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
  • Se paillarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (trường, lóng) đùa nghịch ồn ào 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) biếng nhác Tự động từ (trường, lóng)...
  • Se parcheminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành giống giấy da Tự động từ Thành giống giấy da
  • Se parer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm; điểm tô 1.2 Khoác mã, khoe mẽ Tự động từ Trang điểm; điểm tô Se parer comme pour...
  • Se parjurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bội thề Tự động từ Bội thề
  • Se parler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói với nhau 1.2 Được nói Tự động từ Nói với nhau Ils ne se parlent plus họ không nói với nhau...
  • Se parquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỗ xe vào bãi Tự động từ Đỗ xe vào bãi
  • Se partager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia nhau, cùng hưởng với nhau 1.2 Chia rẽ Tự động từ Chia nhau, cùng hưởng với nhau Chia rẽ
  • Se passer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trôi đi, qua đi 1.2 Xảy ra 1.3 Nhịn; không cần 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi 1.5 Phản nghĩa S\'arrêter,...
  • Se passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê, đam mê Tự động từ Say mê, đam mê Se passionner pour la lecture say mê đọc sách
  • Se paumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bị lạc Tự động từ (thông tục) bị lạc
  • Se pavaner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vênh vang Tự động từ Vênh vang
  • Se payer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ tiền ra để có 1.2 -phải trả, phải tốn kém 1.3 Phản nghĩa Devoir. Encaisser, recevoir. Donner,...
  • Se peigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải 1.2 (thông tục) đánh nhau Tự động từ Chải (thông tục) đánh nhau
  • Se peindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lộ ra Tự động từ Lộ ra L\'angoisse se peint sur son visage mối lo sợ lộ ra trên nét mặt anh ta
  • Se pelotonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 Phản nghĩa s\'étirer, s\'étendre Tự động từ Thu mình lại Le hérisson se pelotonne...
  • Se pencher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng mình, cúi xuống 1.2 Chú ý đến, quan tâm đến Tự động từ Nghiêng mình, cúi xuống Chú...
  • Se pendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) 1.2 Tự treo cổ Tự động từ Bám tay vào, bíu tay vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top