Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se sustenter

Mục lục

Tự động từ

(tự) bồi dưỡng, (tự) bồi bổ

Xem thêm các từ khác

  • Se syndiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) 1.2 Gia nhập công đoàn, tham gia công đoàn Tự động từ...
  • Se sécher

    Tự động từ Hong khô, hơ khô; lau khô Se sécher devant le feu hơ khô trước lửa Se sécher avec une serviette dùng khăn mặt lau khô...
  • Se séparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia tay nhau 1.2 Lìa nhau 1.3 Giải tán 1.4 Tách ra khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Assembler attacher réunir unir...
  • Se tacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bẩn 1.2 Có vết, có đốm Tự động từ Bị bẩn Le blanc se tache aisément màu trắng dễ bị...
  • Se tailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chuồn đi 1.2 Cướp lấy, giành lấy 1.3 Đạt được Tự động từ (thông tục) chuồn...
  • Se taire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nín lặng, không nói nữa 1.2 Im lặng 1.3 Không nói ra 1.4 Phản nghĩa Bavarder. 1.5 Đồng âm Ter, terre...
  • Se tamponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau, đụng nhau Tự động từ Húc nhau, đụng nhau Des véhicules qui se tamponnent xe húc nhau
  • Se taper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (thông tục) ăn uống 1.3 (thân mật) gánh vác 2 Ngoại động từ 2.1 (kỹ thuật, hàng...
  • Se tapir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nép mình 1.2 (nghĩa bóng) bo bo, khư khư Tự động từ Nép mình Le chat se tapit sous une armoire con mèo...
  • Se targuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang Tự động từ Khoe khoang Se targuer de ses richesses khoe khoang giàu có
  • Se tasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống 1.2 Dồn lại 1.3 (thân mật) ổn thỏa đâu vào đấy Tự động từ Lún xuống Terrain...
  • Se taveler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấm chấm, lốm đốm Tự động từ Lấm chấm, lốm đốm Bananes qui se tavellent de taches noires chuối...
  • Se teindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhuộm tóc 1.2 Nhuốm màu Tự động từ Nhuộm tóc Nhuốm màu
  • Se tendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị căng ra 1.2 Trở nên căng thẳng (quan hệ) Tự động từ Bị căng ra Trở nên căng thẳng (quan...
  • Se tenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng, ngồi, ở 1.2 Bám vào, bíu vào, vịn vào 1.3 Có tư thế, có thái độ 1.4 Tự kiềm chế...
  • Se terminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Có phần cuối là, có phần cuối hình Tự động từ Kết thúc Cette affaire se termine...
  • Se ternir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ đi, xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) lu mờ đi Tự động từ Mờ đi, xỉn đi Couleur qui s\'est ternie...
  • Se terrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent...
  • Se tirailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau
  • Se tire-bouchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top